Thông tin đội bóng Guingamp | |
Thành lập | 1912 |
Quốc gia | Pháp |
Địa chỉ | 15 Boulevard Clemenceau BP 50222 22202-Guingamp Cedex |
Website | https://www.eaguingamp.com |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
04/02/2023 02:45 |
Hạng 2 Pháp | Quevilly Guingamp (Hòa) |
0-0.5 |
1.08 0.74 |
2-2.5 u |
0.91 0.84 |
2.40 2.90 3.10 |
01/02/2023 02:45 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Nimes (Hòa) |
0.5 |
1.00 0.80 |
2-2.5 u |
0.86 0.88 |
2.05 3.60 3.20 |
29/01/2023 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Rodez Aveyron Guingamp (Hòa) |
0.25 |
0.7 1.1 |
2 u |
0.82 0.88 |
3 2.35 3.2 |
14/01/2023 02:45 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Grenoble (Hòa) |
0-0.5 |
0.90 0.89 |
2 u |
0.99 0.89 |
2.20 3.10 3.25 |
11/01/2023 02:45 |
Hạng 2 Pháp | Amiens Guingamp (Hòa) |
0-0.5 |
1.01 0.91 |
2-2.5 u |
1.02 0.83 |
2.30 3.10 3.10 |
31/12/2022 03:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Quevilly (Hòa) |
0.5 |
1.04 0.88 |
2-2.5 u |
0.90 0.95 |
2.00 3.40 3.30 |
27/12/2022 03:00 |
Hạng 2 Pháp | Nimes Guingamp (Hòa) |
0 |
1.1 0.7 |
2.25 u |
0.8 0.9 |
2.9 2.45 3.2 |
16/12/2022 23:00 |
Giao Hữu | Guingamp Lorient (Hòa) |
0.5 |
0.99 0.75 |
3-3.5 u |
0.89 0.83 |
3.70 1.77 3.70 |
13/12/2022 20:30 |
Giao Hữu | Le Havre Guingamp (Hòa) |
0-0.5 |
0.90 0.88 |
2 u |
0.50 1.55 |
2.20 3.20 3.45 |
09/12/2022 22:00 |
Giao Hữu | Guingamp Always Ready (Hòa) |
u |
||||
20/11/2022 00:00 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Les Herbiers Guingamp (Hòa) |
0.5-1 |
0.85 0.99 |
2.5-3 u |
1.02 0.80 |
3.85 1.75 3.50 |
13/11/2022 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Le Havre (Hòa) |
0 |
1.09 0.83 |
2.25 u |
0.92 0.78 |
2.70 2.60 3.10 |
06/11/2022 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Dijon Guingamp (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.77 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.35 3 3.2 |
30/10/2022 20:00 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Auray Guingamp (Hòa) |
2.5-3 |
0.95 0.90 |
3-3.5 u |
0.85 1.00 |
36.00 1.05 13.00 |
23/10/2022 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Bastia (Hòa) |
0.25 |
0.91 0.89 |
2 u |
0.79 0.91 |
2.2 3.4 3.1 |
16/10/2022 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Valenciennes Guingamp (Hòa) |
0 |
1.1 0.7 |
2.25 u |
0.87 0.83 |
2.55 2.85 3.1 |
09/10/2022 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Annecy (Hòa) |
0.5-1 |
1.08 0.84 |
2.25 u |
0.76 0.94 |
1.76 4.10 3.40 |
05/10/2022 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Rodez Aveyron (Hòa) |
0.5-1 |
1.03 0.83 |
2-2.5 u |
1.03 0.83 |
1.73 4.50 3.60 |
02/10/2022 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Chamois Niortais Guingamp (Hòa) |
0.25 |
0.99 0.81 |
2.25 u |
0.85 0.85 |
3.50 2.20 3.20 |
17/09/2022 20:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Saint-Etienne (Hòa) |
0.25 |
1.02 0.78 |
2.25 u |
0.78 0.92 |
2.30 3.00 3.10 |
13/09/2022 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Metz Guingamp (Hòa) |
0-0.5 |
0.89 1.03 |
2-2.5 u |
0.90 0.95 |
2.10 3.30 3.00 |
03/09/2022 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Rodez Aveyron (Hòa) |
0.5 |
0.80 1.05 |
2-2.5 u |
1.03 0.83 |
1.80 4.33 3.30 |
31/08/2022 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Sochaux (Hòa) |
0 |
0.81 1.01 |
2.25 u |
1.02 0.78 |
2.50 2.90 2.99 |
27/08/2022 20:00 |
Hạng 2 Pháp | Bordeaux Guingamp (Hòa) |
0-0.5 |
0.90 0.95 |
2-2.5 u |
0.95 0.90 |
2.15 3.20 3.20 |
21/08/2022 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Caen Guingamp (Hòa) |
0-0.5 |
1.00 0.85 |
2-2.5 u |
1.13 0.75 |
2.25 3.40 2.90 |
13/08/2022 20:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Paris Fc (Hòa) |
0-0.5 |
1.03 0.83 |
2-2.5 u |
0.91 1.00 |
2.22 2.85 3.15 |
07/08/2022 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC Guingamp (Hòa) |
0 |
0.97 0.89 |
2-2.5 u |
1.13 0.73 |
2.80 2.25 3.00 |
31/07/2022 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Pau FC (Hòa) |
0.5-1 |
0.92 1.00 |
2-2.5 u |
0.83 1.03 |
1.65 5.00 3.50 |
23/07/2022 22:30 |
Giao Hữu | Guingamp Stade Brestois (Hòa) |
u |
||||
16/07/2022 19:00 |
Giao Hữu | Guingamp Concarneau (Hòa) |
u |