Thông tin đội bóng Helsingborg IF | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | http://www.hif.se/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
09/03/2024 20:00 |
Giao Hữu | Helsingborg IF IK Oddevold (Hòa) |
u |
1.95 3.5 3.5 |
|||
02/03/2024 19:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Trelleborgs FF Helsingborg IF (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.5 u |
0.87 0.97 |
2.15 3.2 3.6 |
25/02/2024 19:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Helsingborg IF IFK Varnamo (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.79 |
2.75 u |
0.98 0.82 |
4 1.85 3.75 |
18/02/2024 19:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Halmstads Helsingborg IF (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
1.05 0.7 |
1.75 4.5 3.75 |
03/02/2024 19:00 |
Giao Hữu | Trelleborgs FF Helsingborg IF (Hòa) |
0.25 |
1.08 0.76 |
2.75 u |
0.86 0.96 |
2.24 2.55 3.55 |
11/11/2023 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Skovde AIK Helsingborg IF (Hòa) |
0 |
1.05 0.83 |
2.5-3 u |
0.87 0.99 |
2.62 2.34 3.70 |
04/11/2023 19:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF IK Brage (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.96 |
2.5-3 u |
0.90 0.96 |
1.92 3.40 3.75 |
28/10/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF Helsingborg IF (Hòa) |
0 |
1.00 0.88 |
2.5-3 u |
0.99 0.87 |
2.56 2.42 3.65 |
21/10/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF Gefle IF (Hòa) |
1 |
1.00 0.88 |
2.5-3 u |
0.83 1.03 |
1.56 4.85 4.25 |
07/10/2023 22:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK Helsingborg IF (Hòa) |
0-0.5 |
0.83 1.05 |
2.5 u |
0.95 0.91 |
2.08 3.20 3.50 |
04/10/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF Orebro (Hòa) |
0 |
1.01 0.87 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
2.63 2.50 3.40 |
28/09/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Osters IF Helsingborg IF (Hòa) |
1-1.5 |
1.02 0.88 |
3 u |
0.98 0.88 |
1.43 6.00 4.70 |
23/09/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF AFC United (Hòa) |
0.5 |
1.19 0.72 |
2.5 u |
0.94 0.92 |
2.17 3.00 3.50 |
17/09/2023 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | GAIS Helsingborg IF (Hòa) |
1 |
0.91 0.97 |
2.5-3 u |
0.89 0.97 |
1.44 6.50 4.40 |
03/09/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF GIF Sundsvall (Hòa) |
0.5 |
0.99 0.89 |
2.5 u |
0.79 1.07 |
1.98 3.30 3.70 |
30/08/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF Landskrona BoIS (Hòa) |
0-0.5 |
0.86 1.02 |
2.5 u |
0.91 0.97 |
2.10 3.10 3.50 |
23/08/2023 00:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Rosengard Helsingborg IF (Hòa) |
1 |
1 0.82 |
3.25 u |
1 0.8 |
6 1.44 4.5 |
19/08/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Jonkopings Sodra IF Helsingborg IF (Hòa) |
0-0.5 |
1.09 0.85 |
2.5 u |
0.87 1.05 |
2.31 2.70 3.60 |
13/08/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Vasteras SK FK Helsingborg IF (Hòa) |
1 |
0.95 0.88 |
2.5-3 u |
0.91 0.91 |
1.57 5.50 4.00 |
09/08/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF Orgryte (Hòa) |
0-0.5 |
0.83 1.02 |
2.5 u |
0.87 0.95 |
2.05 3.40 3.50 |
01/08/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Utsiktens BK Helsingborg IF (Hòa) |
0.5 |
1.06 0.83 |
2.5 u |
0.93 0.94 |
2.06 3.30 3.40 |
25/07/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF Trelleborgs FF (Hòa) |
0.5 |
1.00 0.80 |
2.5 u |
1.05 0.85 |
1.97 3.30 3.45 |
15/07/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Helsingborg IF (Hòa) |
0-0.5 |
0.84 1.10 |
2.5 u |
0.85 0.85 |
1.91 3.50 3.20 |
11/07/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF Ostersunds FK (Hòa) |
0-0.5 |
1.13 0.82 |
2-2.5 u |
0.91 1.01 |
2.38 2.80 3.40 |
04/07/2023 23:00 |
Giao Hữu | Helsingborg IF Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
0.25 |
0.81 1.01 |
3 u |
0.93 0.87 |
2.03 2.86 3.6 |
27/06/2023 23:00 |
Giao Hữu | Mjallby AIF Helsingborg IF (Hòa) |
0.5 |
0.8 1.02 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.8 3.45 3.65 |
11/06/2023 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | AFC United Helsingborg IF (Hòa) |
0-0.5 |
1.12 0.83 |
2.5 u |
0.98 0.94 |
2.36 2.70 3.50 |
06/06/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF Jonkopings Sodra IF (Hòa) |
0-0.5 |
1.11 0.82 |
2.5 u |
0.94 0.94 |
2.40 2.70 3.30 |
02/06/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF Skovde AIK (Hòa) |
0.5-1 |
1.02 0.92 |
2.5 u |
0.94 0.96 |
1.77 4.10 3.70 |
28/05/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orebro Helsingborg IF (Hòa) |
0.5 |
1.09 0.85 |
2-2.5 u |
0.84 1.08 |
2.07 3.30 3.50 |