Thông tin đội bóng Jong Ajax Amsterdam | |
Thành lập | 1900-3-18 |
Quốc gia | Hà Lan |
Địa chỉ | Arena Boulevard 29 1101 AX Amsterdam |
Website | https://www.ajax.nl/teams/jong-ajax/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
20/04/2024 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Helmond Sport Jong Ajax Amsterdam (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
3.25 u |
0.88 0.98 |
1.91 3.1 4 |
16/04/2024 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong Ajax Amsterdam Cambuur Leeuwarden (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
3.25 u |
0.98 0.88 |
2.88 2.3 3.4 |
09/04/2024 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong Ajax Amsterdam Den Bosch (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.93 |
3 u |
0.93 0.93 |
1.7 5 3.75 |
30/03/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Emmen Jong Ajax Amsterdam (Hòa) |
1 |
0.96 0.86 |
3.25 u |
0.96 0.84 |
1.57 5 4.5 |
16/03/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong Ajax Amsterdam Jong PSV Eindhoven (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
3.25 u |
0.9 0.95 |
2.05 3.2 3.4 |
12/03/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | De Graafschap Jong Ajax Amsterdam (Hòa) |
1 |
0.8 0.99 |
3.5 u |
0.93 0.85 |
1.49 5 4.6 |
09/03/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong Ajax Amsterdam NAC Breda (Hòa) |
0.5 |
0.81 1.01 |
3.25 u |
0.92 0.88 |
3.1 2.05 4 |
02/03/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | ADO Den Haag Jong Ajax Amsterdam (Hòa) |
1.5 |
1 0.85 |
3.5 u |
0.93 0.93 |
1.36 8 5 |
27/02/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong Ajax Amsterdam Telstar (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
3 u |
0.88 0.98 |
2.05 3.3 3.5 |
17/02/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Oss Jong Ajax Amsterdam (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
3 u |
1.05 0.8 |
3.1 2.2 3.75 |
13/02/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong Ajax Amsterdam MVV Maastricht (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
3.25 u |
0.93 0.93 |
2.1 3 4 |
06/02/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong Utrecht Jong Ajax Amsterdam (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
3 u |
0.95 0.9 |
2.45 2.75 3.6 |
30/01/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong Ajax Amsterdam Dordrecht 90 (Hòa) |
0 |
0.8 1.05 |
3.25 u |
0.85 1 |
2.38 2.7 3.8 |
23/01/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong Ajax Amsterdam Groningen (Hòa) |
0.75 |
0.85 1 |
3 u |
0.88 0.98 |
4.5 1.75 4 |
20/01/2024 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Willem II Jong Ajax Amsterdam (Hòa) |
1.5 |
0.98 0.88 |
3.25 u |
0.88 0.98 |
1.36 7.5 5 |
24/12/2023 03:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Eindhoven Jong Ajax Amsterdam (Hòa) |
0.5 |
0.76 0.94 |
3 u |
0.73 0.87 |
1.85 3.75 4 |
16/12/2023 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong PSV Eindhoven Jong Ajax Amsterdam (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
3.25 u |
0.83 1.03 |
1.91 3.5 4.2 |
12/12/2023 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong Ajax Amsterdam Jong Utrecht (Hòa) |
0.75 |
0.97 0.87 |
3 u |
0.85 1 |
1.72 4.33 4 |
02/12/2023 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Den Bosch Jong Ajax Amsterdam (Hòa) |
0.5 |
1.01 0.81 |
3.25 u |
0.94 0.86 |
2.1 3.1 3.75 |
28/11/2023 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong Ajax Amsterdam Helmond Sport (Hòa) |
0 |
0.88 0.98 |
3 u |
0.9 0.95 |
2.55 2.6 3.6 |
25/11/2023 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong Ajax Amsterdam Oss (Hòa) |
0.5-1 |
0.94 0.88 |
3 u |
0.86 0.94 |
1.71 4.24 4.40 |
11/11/2023 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | NAC Breda Jong Ajax Amsterdam (Hòa) |
1-1.5 |
0.96 0.93 |
3-3.5 u |
0.78 1.02 |
1.48 5.00 4.35 |
07/11/2023 02:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong Ajax Amsterdam Willem II (Hòa) |
0.5 |
0.91 0.79 |
3-3.5 u |
0.88 0.72 |
3.63 1.92 4.17 |
28/10/2023 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Roda JC Kerkrade Jong Ajax Amsterdam (Hòa) |
1-1.5 |
0.95 0.90 |
3.5 u |
1.00 0.80 |
1.41 5.40 4.80 |
24/10/2023 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong Ajax Amsterdam ADO Den Haag (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 1.05 |
3.5 u |
1.00 0.85 |
2.75 2.30 3.75 |
21/10/2023 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Dordrecht 90 Jong Ajax Amsterdam (Hòa) |
0.5 |
1.00 0.85 |
3-3.5 u |
0.67 1.20 |
1.96 2.87 3.85 |
07/10/2023 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong Ajax Amsterdam VVV Venlo (Hòa) |
0.5 |
0.60 1.10 |
3 u |
0.73 0.87 |
2.63 2.45 3.60 |
30/09/2023 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Telstar Jong Ajax Amsterdam (Hòa) |
0-0.5 |
0.94 0.94 |
3-3.5 u |
0.97 0.83 |
2.14 2.67 3.90 |
26/09/2023 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong Ajax Amsterdam Eindhoven (Hòa) |
0 |
0.93 0.83 |
2.5 u |
0.53 1.38 |
2.50 2.38 3.60 |
19/09/2023 01:00 |
Hạng 2 Hà Lan | Jong AZ Jong Ajax Amsterdam (Hòa) |
0.5 |
0.79 1.07 |
3 u |
0.89 0.95 |