Thông tin đội bóng Jonkopings Sodra IF | |
Thành lập | |
Quốc gia | Thụy Điển |
Địa chỉ | |
Website | https://jonkopingssodra.se |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
09/03/2024 19:00 |
Giao Hữu | Jonkopings Sodra IF Orebro (Hòa) |
u |
||||
24/02/2024 19:00 |
Giao Hữu | Jonkopings Sodra IF Lindome GIF (Hòa) |
u |
||||
11/11/2023 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Brage Jonkopings Sodra IF (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 1.03 |
3 u |
1.03 0.83 |
2.69 2.24 3.80 |
05/11/2023 19:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Jonkopings Sodra IF GAIS (Hòa) |
1-1.5 |
0.87 1.01 |
3 u |
0.80 1.06 |
5.60 1.45 4.70 |
28/10/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | AFC United Jonkopings Sodra IF (Hòa) |
0-0.5 |
0.90 0.98 |
2.5-3 u |
0.97 0.89 |
2.13 2.97 3.65 |
24/10/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Jonkopings Sodra IF Skovde AIK (Hòa) |
0-0.5 |
0.91 0.97 |
3 u |
1.04 0.82 |
2.14 2.88 3.75 |
07/10/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Vasteras SK FK Jonkopings Sodra IF (Hòa) |
1.5 |
1.01 0.87 |
3-3.5 u |
1.03 0.83 |
1.35 6.80 5.10 |
03/10/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Jonkopings Sodra IF Ostersunds FK (Hòa) |
0 |
1.02 0.86 |
2.5 u |
0.87 0.99 |
2.64 2.43 3.45 |
29/09/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF Jonkopings Sodra IF (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.90 |
2.5-3 u |
0.86 1.00 |
1.98 3.25 3.75 |
23/09/2023 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Jonkopings Sodra IF Orgryte (Hòa) |
0 |
0.93 0.95 |
2.5-3 u |
0.92 0.94 |
2.46 2.49 3.70 |
19/09/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Jonkopings Sodra IF Landskrona BoIS (Hòa) |
0-0.5 |
1.08 0.80 |
2.5-3 u |
0.92 0.94 |
2.32 2.60 3.70 |
02/09/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Gefle IF Jonkopings Sodra IF (Hòa) |
0 |
1.03 0.85 |
2.5-3 u |
1.03 0.83 |
2.60 2.38 3.60 |
29/08/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | GIF Sundsvall Jonkopings Sodra IF (Hòa) |
0-0.5 |
1.05 0.83 |
2.5-3 u |
0.83 1.03 |
2.29 2.70 3.80 |
19/08/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Jonkopings Sodra IF Helsingborg IF (Hòa) |
0-0.5 |
1.09 0.85 |
2.5 u |
0.87 1.05 |
2.31 2.70 3.60 |
15/08/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orebro Jonkopings Sodra IF (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.80 |
2.5-3 u |
1.02 0.80 |
1.94 3.16 3.46 |
05/08/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Jonkopings Sodra IF Utsiktens BK (Hòa) |
0 |
1.06 0.80 |
2.5 u |
0.82 1.02 |
2.80 2.40 3.40 |
29/07/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Osters IF Jonkopings Sodra IF (Hòa) |
1 |
0.93 0.85 |
2.5-3 u |
0.86 1.06 |
1.51 5.20 4.40 |
23/07/2023 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Utsiktens BK Jonkopings Sodra IF (Hòa) |
0-0.5 |
0.81 1.02 |
2.5-3 u |
0.91 0.89 |
2.03 3.43 3.66 |
15/07/2023 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Jonkopings Sodra IF GIF Sundsvall (Hòa) |
0.5 |
0.87 0.98 |
2.5-3 u |
0.79 1.00 |
1.75 3.70 3.70 |
08/07/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS Jonkopings Sodra IF (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.81 |
2.5-3 u |
0.92 1.00 |
1.98 3.30 3.70 |
26/06/2023 23:00 |
Giao Hữu | IFK Varnamo Jonkopings Sodra IF (Hòa) |
0.5 |
0.75 0.95 |
2.75 u |
0.76 0.94 |
1.75 3.35 3.55 |
10/06/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Jonkopings Sodra IF Trelleborgs FF (Hòa) |
0-0.5 |
1.05 0.80 |
2.5-3 u |
0.89 0.93 |
2.38 2.80 3.40 |
06/06/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF Jonkopings Sodra IF (Hòa) |
0-0.5 |
1.11 0.82 |
2.5 u |
0.94 0.94 |
2.40 2.70 3.30 |
02/06/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Jonkopings Sodra IF Osters IF (Hòa) |
0-0.5 |
0.92 1.02 |
2.5-3 u |
1.00 0.92 |
2.80 2.25 3.50 |
27/05/2023 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Jonkopings Sodra IF IK Brage (Hòa) |
0-0.5 |
1.04 0.90 |
2.5 u |
0.88 1.04 |
2.24 2.80 3.60 |
20/05/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | GAIS Jonkopings Sodra IF (Hòa) |
1 |
1.08 0.86 |
2.5-3 u |
0.85 1.07 |
1.60 4.70 4.20 |
13/05/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Jonkopings Sodra IF AFC United (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.98 |
2.5 u |
1.00 0.92 |
1.94 3.60 3.50 |
06/05/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK Jonkopings Sodra IF (Hòa) |
0-0.5 |
0.87 1.07 |
2.5 u |
1.02 0.90 |
2.13 3.10 3.50 |
29/04/2023 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Jonkopings Sodra IF Vasteras SK FK (Hòa) |
0 |
1.03 0.75 |
2.5 u |
0.93 0.97 |
2.80 2.37 3.40 |
25/04/2023 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Jonkopings Sodra IF (Hòa) |
0-0.5 |
0.91 0.93 |
2.5 u |
0.93 0.90 |
2.16 2.83 3.25 |