Thông tin đội bóng Metalurgi Rustavi | |
Thành lập | |
Quốc gia | Georgia |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
31/03/2024 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Aragvi Dusheti Metalurgi Rustavi (Hòa) |
u |
||||
16/03/2024 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Sioni Bolnisi Metalurgi Rustavi (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.97 |
2.75 u |
0.82 0.97 |
1.8 3.6 3.5 |
12/03/2024 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Shturmi (Hòa) |
0 |
0.82 0.97 |
2.75 u |
0.82 0.97 |
2.37 2.5 3.4 |
05/03/2024 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Dinamo Tbilisi II Metalurgi Rustavi (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.95 2.9 4 |
13/02/2024 19:00 |
Giao Hữu | TJ Spartak Myjava Metalurgi Rustavi (Hòa) |
u |
||||
09/02/2024 21:30 |
Giao Hữu | Metalurgi Rustavi Corvinul Hunedoara (Hòa) |
u |
||||
09/12/2023 16:00 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Lokomotiv Tbilisi (Hòa) |
u |
||||
05/12/2023 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Lokomotiv Tbilisi Metalurgi Rustavi (Hòa) |
u |
||||
10/12/2022 16:00 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Kolkheti Khobi (Hòa) |
0.5-1 |
1.12 0.69 |
2-2.5 u |
1.13 0.68 |
1.87 3.92 3.02 |
06/12/2022 16:00 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Metalurgi Rustavi (Hòa) |
0-0.5 |
1.12 0.59 |
2.5-3 u |
0.86 0.84 |
2.65 2.08 3.40 |
02/12/2022 16:30 |
Hạng nhất Georgia | Shukura Kobuleti Metalurgi Rustavi (Hòa) |
2 |
0.93 0.77 |
3 u |
0.79 0.91 |
1.14 9.80 5.70 |
27/11/2022 16:30 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Gareji Sagarejo (Hòa) |
0-0.5 |
0.74 1.00 |
2.5-3 u |
0.89 0.83 |
2.70 2.30 3.20 |
13/11/2022 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi WIT Georgia Tbilisi (Hòa) |
0-0.5 |
0.99 0.75 |
2.5 u |
0.79 0.93 |
2.29 2.78 3.17 |
06/11/2022 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Samtredia Metalurgi Rustavi (Hòa) |
1-1.5 |
0.93 0.79 |
3 u |
0.95 0.77 |
1.47 4.66 3.87 |
01/11/2022 17:30 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Spaeri (Hòa) |
0.5 |
0.79 0.94 |
3 u |
0.90 0.83 |
4.60 1.46 4.25 |
22/10/2022 17:30 |
Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi Metalurgi Rustavi (Hòa) |
1 |
0.74 0.89 |
3 u |
0.77 0.98 |
1.50 3.49 4.84 |
16/10/2022 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Merani Martvili (Hòa) |
0.5-1 |
0.75 0.96 |
3 u |
0.94 0.79 |
3.73 1.76 3.60 |
12/10/2022 23:00 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Metalurgi Rustavi Torpedo Kutaisi (Hòa) |
u |
||||
08/10/2022 18:45 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Shukura Kobuleti (Hòa) |
0.5 |
0.94 0.79 |
2.5-3 u |
0.85 0.88 |
3.18 1.79 4.21 |
01/10/2022 18:30 |
Hạng nhất Georgia | Gareji Sagarejo Metalurgi Rustavi (Hòa) |
u |
||||
17/09/2022 19:00 |
Hạng nhất Georgia | WIT Georgia Tbilisi Metalurgi Rustavi (Hòa) |
u |
||||
13/09/2022 18:30 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Varketili Metalurgi Rustavi (Hòa) |
u |
||||
09/09/2022 19:40 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Samtredia (Hòa) |
u |
||||
04/09/2022 21:30 |
Hạng nhất Georgia | Spaeri Metalurgi Rustavi (Hòa) |
u |
||||
28/08/2022 20:30 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Norchi Dinamoeli Tbilisi (Hòa) |
u |
||||
21/08/2022 20:30 |
Hạng nhất Georgia | Merani Martvili Metalurgi Rustavi (Hòa) |
0.5-1 |
0.75 0.99 |
2.5-3 u |
0.95 0.77 |
1.59 4.83 3.62 |
07/08/2022 20:00 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Gardabani Metalurgi Rustavi (Hòa) |
u |
||||
25/06/2022 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi WIT Georgia Tbilisi (Hòa) |
u |
||||
15/06/2022 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Spaeri Metalurgi Rustavi (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.81 |
3 u |
0.76 0.93 |
1.86 3.05 3.60 |
27/05/2022 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Norchi Dinamoeli Tbilisi (Hòa) |
0 |
0.92 0.77 |
3 u |
0.89 0.80 |
2.45 2.25 3.40 |