Thông tin đội bóng Nottingham Forest | |
Thành lập | 1865 |
Quốc gia | Anh |
Địa chỉ | City Ground Nottingham NG2 5FJ |
Website | https://www.nottinghamforest.co.uk/ |
[email protected] | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
16/03/2024 22:00 |
Ngoại Hạng Anh | Luton Town Nottingham Forest (Hòa) |
0 |
0.89 0.9 |
2.5 u |
0.7 1.15 |
2.5 2.63 3.6 |
10/03/2024 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | Brighton Nottingham Forest (Hòa) |
1 |
1.07 0.83 |
3 u |
0.86 1 |
1.64 4.9 4.4 |
02/03/2024 22:00 |
Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest Liverpool (Hòa) |
1.5 |
0.67 1.15 |
3 u |
0.88 0.86 |
5.75 1.5 4.5 |
29/02/2024 02:45 |
Cúp FA | Nottingham Forest Manchester United (Hòa) |
0.25 |
1.08 0.82 |
2.75 u |
0.97 0.93 |
3.5 2.05 3.6 |
24/02/2024 22:00 |
Ngoại Hạng Anh | Aston Villa Nottingham Forest (Hòa) |
1.25 |
0.99 0.82 |
3 u |
0.97 0.91 |
1.42 5.65 4.47 |
17/02/2024 22:00 |
Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest West Ham United (Hòa) |
0.25 |
0.84 1.02 |
2.5 u |
0.89 1.01 |
2.33 2.95 3.42 |
11/02/2024 00:30 |
Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest Newcastle United (Hòa) |
0.25 |
1.06 0.84 |
2.75 u |
0.93 0.97 |
3.3 2.05 3.75 |
08/02/2024 02:45 |
Cúp FA | Nottingham Forest Bristol City (Hòa) |
1 |
0.81 0.99 |
2.75 u |
0.92 0.78 |
1.5 6.5 4.5 |
04/02/2024 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | AFC Bournemouth Nottingham Forest (Hòa) |
0.75 |
1.04 0.86 |
2.75 u |
1.01 0.85 |
1.61 4.9 4.15 |
31/01/2024 02:30 |
Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest Arsenal (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.92 |
2.75 u |
0.91 0.99 |
8.5 1.4 4.5 |
27/01/2024 02:45 |
Cúp FA | Bristol City Nottingham Forest (Hòa) |
0.25 |
1.06 0.84 |
2.25 u |
0.84 1.06 |
3.5 2.05 3.5 |
21/01/2024 00:30 |
Ngoại Hạng Anh | Brentford Nottingham Forest (Hòa) |
0.5 |
0.94 0.92 |
2.5 u |
0.87 0.93 |
2.03 3.3 3.5 |
18/01/2024 02:45 |
Cúp FA | Blackpool Nottingham Forest (Hòa) |
0.75 |
0.75 1.05 |
2.75 u |
0.91 0.79 |
4 1.88 4 |
07/01/2024 21:00 |
Cúp FA | Nottingham Forest Blackpool (Hòa) |
1.25 |
0.84 0.96 |
2.75 u |
0.8 0.9 |
1.47 7 4.75 |
31/12/2023 00:30 |
Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest Manchester United (Hòa) |
0.25 |
0.91 0.99 |
2.75 u |
1.02 0.88 |
3 2.25 3.6 |
26/12/2023 19:30 |
Ngoại Hạng Anh | Newcastle United Nottingham Forest (Hòa) |
1.25 |
1 0.88 |
2.5 u |
0.55 1.35 |
1.36 7.5 4.75 |
23/12/2023 22:00 |
Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest AFC Bournemouth (Hòa) |
0 |
0.63 1.15 |
2.5 u |
0.91 0.8 |
2.25 2.95 3.6 |
16/12/2023 03:00 |
Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest Tottenham Hotspur (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.95 |
3 u |
1.05 0.85 |
4.2 1.73 4.2 |
09/12/2023 22:00 |
Ngoại Hạng Anh | Wolves Nottingham Forest (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.91 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
1.94 3.65 3.21 |
07/12/2023 02:30 |
Ngoại Hạng Anh | Fulham Nottingham Forest (Hòa) |
0.5 |
1.04 0.86 |
2.5 u |
1.06 0.84 |
2 3.8 3.4 |
03/12/2023 00:30 |
Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest Everton (Hòa) |
0 |
0.96 0.96 |
2.5 u |
0.97 0.83 |
2.55 2.8 3.2 |
25/11/2023 22:00 |
Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest Brighton (Hòa) |
0.25 |
1.06 0.82 |
2.5 u |
0.65 1.10 |
2.95 2.20 3.45 |
12/11/2023 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | West Ham United Nottingham Forest (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.97 |
2.5 u |
0.73 1 |
1.85 3.67 3.72 |
05/11/2023 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest Aston Villa (Hòa) |
0.25 |
1.02 0.78 |
2.5 u |
0.85 0.9 |
3.35 2.08 3.9 |
29/10/2023 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | Liverpool Nottingham Forest (Hòa) |
2 |
0.83 0.90 |
2.5 u |
0.4 1.75 |
1.29 9.80 6.20 |
21/10/2023 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest Luton Town (Hòa) |
0.75 |
1.06 0.82 |
2.5 u |
1 0.77 |
1.65 5.7 3.95 |
07/10/2023 23:30 |
Ngoại Hạng Anh | Crystal Palace Nottingham Forest (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.86 |
2.5 u |
1.05 0.7 |
1.99 3.75 3.7 |
01/10/2023 20:00 |
Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest Brentford (Hòa) |
0 |
1.00 0.86 |
2-2.5 u |
0.80 1.00 |
3.00 2.37 3.25 |
23/09/2023 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | Manchester City Nottingham Forest (Hòa) |
2-2.5 |
0.98 0.91 |
3.5 u |
1 0.75 |
1.14 21.00 8.00 |
19/09/2023 01:45 |
Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest Burnley (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 1.05 |
2-2.5 u |
0.80 1.08 |
2.25 3.25 3.40 |