Thông tin đội bóng Okayama FC | |
Thành lập | 1975 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | Okayama chamber of commerce Building 5F |
Website | http://www.fagiano-okayama.com/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
20/04/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC Roasso Kumamoto (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
1.91 3.8 3.5 |
14/04/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita Okayama FC (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2.25 u |
0.8 0.99 |
2.8 2.35 3.25 |
07/04/2024 13:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC Okayama FC (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
3.6 2.1 3.3 |
03/04/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC Yokohama FC (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.95 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
2.15 3.2 3.2 |
30/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Okayama FC (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.25 u |
1.05 0.8 |
3.4 2.3 3.1 |
24/03/2024 15:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma Okayama FC (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.9 0.95 |
4.75 1.67 3.5 |
20/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC Mito Hollyhock (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.88 |
2.25 u |
0.85 1 |
1.73 5.25 3.5 |
16/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Fujieda Myfc Okayama FC (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.25 u |
0.85 1 |
4 2 3.4 |
10/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0.5 |
0.8 1.05 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
1.8 5 3.3 |
06/03/2024 17:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Okayama FC (Hòa) |
0.5 |
1.1 0.7 |
2.5 u |
0.87 0.83 |
3.25 2.1 3.5 |
03/03/2024 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Okayama FC (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
2.25 u |
0.85 1 |
2.5 2.7 3.1 |
25/02/2024 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC Tochigi SC (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.84 |
2 u |
0.77 0.93 |
1.95 4 3.2 |
12/11/2023 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Okayama FC (Hòa) |
0-0.5 |
0.90 0.99 |
2.75 u |
0.87 0.83 |
2.76 2.20 3.52 |
05/11/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC Blaublitz Akita (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.75 |
2-2.5 u |
0.95 0.75 |
2.05 3.25 3.15 |
29/10/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC Tochigi SC (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.77 |
2-2.5 u |
0.98 0.72 |
2.03 3.31 3.17 |
22/10/2023 10:30 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Okayama FC (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 1.00 |
2.5 u |
0.91 0.79 |
2.65 2.30 3.35 |
08/10/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma Okayama FC (Hòa) |
0.25 |
0.91 0.89 |
2.25 u |
0.9 0.8 |
3.15 2.21 3.20 |
01/10/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC JEF United Ichihara (Hòa) |
0.25 |
0.79 1.01 |
2-2.5 u |
0.83 1.03 |
2.8 2.35 3.4 |
24/09/2023 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC Jubilo Iwata (Hòa) |
0-0.5 |
1.02 0.78 |
2.5 u |
0.80 0.91 |
3.40 2.00 3.20 |
16/09/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio Okayama FC (Hòa) |
0 |
0.83 1.00 |
2.5 u |
0.86 0.84 |
2.45 2.7 3.3 |
09/09/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC Vegalta Sendai (Hòa) |
0-0.5 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
2.15 3.30 3.50 |
03/09/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Okayama FC (Hòa) |
0 |
0.78 1.10 |
2-2.5 u |
0.88 0.98 |
2.43 2.83 3.20 |
26/08/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy Okayama FC (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.90 |
2-2.5 u |
1.03 0.83 |
1.95 4.00 3.40 |
19/08/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC Oita Trinita (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2-2.5 u |
0.88 0.93 |
2.50 3.00 3.15 |
13/08/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija Okayama FC (Hòa) |
0-0.5 |
0.83 1.03 |
2-2.5 u |
0.80 1.00 |
3.10 2.38 3.30 |
05/08/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC Machida Zelvia (Hòa) |
0-0.5 |
0.91 0.91 |
2-2.5 u |
1.05 0.80 |
3.40 2.15 3.05 |
29/07/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse Okayama FC (Hòa) |
1 |
1.05 0.89 |
2.5-3 u |
1.21 0.70 |
1.60 5.50 3.80 |
24/07/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Okayama FC (Hòa) |
0-0.5 |
1.10 0.78 |
2-2.5 u |
0.85 1.00 |
2.40 2.80 3.10 |
16/07/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0-0.5 |
0.93 0.93 |
2-2.5 u |
0.95 0.90 |
2.20 3.50 3.20 |
12/07/2023 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Shonan Bellmare Okayama FC (Hòa) |
0-0.5 |
0.84 1.02 |
2-2.5 u |
0.84 1.00 |
2.07 3.30 3.50 |