Thông tin đội bóng Red Star 93 | |
Thành lập | 1897 |
Quốc gia | Pháp |
Địa chỉ | 92 |
Website | http://www.redstarfc93.fr/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
23/09/2023 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Red Star 93 Avranches (Hòa) |
1 |
1.06 0.82 |
2.5-3 u |
0.93 0.88 |
1.57 4.75 3.80 |
16/09/2023 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Le Mans Red Star 93 (Hòa) |
0-0.5 |
0.88 0.88 |
2-2.5 u |
0.83 0.93 |
3.00 2.12 3.20 |
12/09/2023 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Red Star 93 Rouen (Hòa) |
0-0.5 |
0.91 0.91 |
2.5 u |
0.90 0.89 |
|
05/09/2023 02:00 |
Hạng 3 Pháp | Martigues Red Star 93 (Hòa) |
0 |
0.99 0.83 |
2.5 u |
1.07 0.73 |
2.62 2.41 3.10 |
26/08/2023 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Red Star 93 Sochaux (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.75 |
2.5 u |
1 0.73 |
1.70 4.50 3.30 |
12/08/2023 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Epinal Red Star 93 (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 1.00 |
2-2.5 u |
0.80 1.00 |
3.00 2.17 3.25 |
04/08/2023 23:00 |
Giao Hữu | Le Mans Red Star 93 (Hòa) |
0.5 |
0.68 1.13 |
2.5-3 u |
0.99 0.78 |
3.05 2.15 3.50 |
30/07/2023 00:00 |
Giao Hữu | Stade Lavallois MFC Red Star 93 (Hòa) |
u |
||||
23/07/2023 16:00 |
Giao Hữu | Red Star 93 Seraing United (Hòa) |
u |
||||
27/05/2023 02:00 |
Hạng 3 Pháp | Red Star 93 Stade Briochin (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.95 0.75 |
1.66 4.75 3.75 |
20/05/2023 02:00 |
Hạng 3 Pháp | Chateauroux Red Star 93 (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 0.95 |
2-2.5 u |
0.77 0.96 |
2.60 2.32 3.30 |
13/05/2023 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Red Star 93 Cholet So (Hòa) |
0.5-1 |
0.79 1.07 |
2-2.5 u |
0.90 0.94 |
1.54 5.00 3.70 |
02/05/2023 23:30 |
Hạng 3 Pháp | Versailles 78 Red Star 93 (Hòa) |
0 |
0.90 0.80 |
2 u |
0.83 1.01 |
2.45 2.85 2.90 |
22/04/2023 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Red Star 93 Bastia CA (Hòa) |
1-1.5 |
0.80 1.00 |
2.5 u |
0.70 1.08 |
1.30 7.30 4.70 |
18/04/2023 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Nancy Red Star 93 (Hòa) |
0 |
0.86 0.80 |
2-2.5 u |
0.92 0.72 |
2.60 2.50 2.85 |
08/04/2023 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Red Star 93 Concarneau (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
1.15 0.61 |
2.2 3.3 3.1 |
02/04/2023 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Dunkerque Red Star 93 (Hòa) |
0-0.5 |
1.14 0.67 |
2-2.5 u |
0.93 0.85 |
2.65 2.60 3.05 |
29/03/2023 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Paris 13 Atletico Red Star 93 (Hòa) |
0-0.5 |
1.05 0.75 |
2-2.5 u |
0.90 0.90 |
|
25/03/2023 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Red Star 93 Orleans US 45 (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.01 |
2-2.5 u |
0.84 0.98 |
1.79 3.80 3.30 |
18/03/2023 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Bourg Peronnas Red Star 93 (Hòa) |
0 |
0.89 0.78 |
2-2.5 u |
0.89 0.74 |
2.60 2.45 2.90 |
11/03/2023 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Red Star 93 Le Puy Foot 43 Auvergne (Hòa) |
1 |
0.80 1.00 |
2.5 u |
0.94 0.84 |
1.47 6.50 4.00 |
07/03/2023 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Martigues Red Star 93 (Hòa) |
0 |
0.95 0.83 |
2-2.5 u |
0.98 0.80 |
2.70 2.50 3.10 |
25/02/2023 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Red Star 93 Avranches (Hòa) |
1 |
0.70 0.91 |
2.5 u |
0.89 0.68 |
1.40 6.00 3.65 |
18/02/2023 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Paris 13 Atletico Red Star 93 (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.79 |
2.5 u |
1.10 0.67 |
3.27 2.04 3.08 |
11/02/2023 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Red Star 93 Le Mans (Hòa) |
0.5 |
0.84 0.98 |
2-2.5 u |
0.80 1.00 |
1.84 3.60 3.30 |
04/02/2023 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Red Star 93 Sedan (Hòa) |
0.5-1 |
0.96 0.86 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
1.71 4.00 3.40 |
21/01/2023 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Villefranche Red Star 93 (Hòa) |
0 |
1.30 0.60 |
2-2.5 u |
0.95 0.86 |
2.90 2.21 3.10 |
14/01/2023 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Red Star 93 Chateauroux (Hòa) |
0.5 |
1.04 0.80 |
2-2.5 u |
0.93 0.87 |
1.89 3.50 3.20 |
07/01/2023 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Cholet So Red Star 93 (Hòa) |
0.5 |
0.78 0.88 |
2.5 u |
0.87 0.76 |
3.30 1.86 3.30 |
17/12/2022 03:00 |
Hạng 3 Pháp | Cholet So Red Star 93 (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.86 |
2-2.5 u |
0.87 0.93 |
3.60 1.84 3.30 |