Thông tin đội bóng Sc Maccabi Ashdod | |
Thành lập | |
Quốc gia | Israel |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
29/03/2024 17:45 |
Hạng 3 Israel | Sc Maccabi Ashdod Maccabi Yavne (Hòa) |
u |
||||
23/03/2024 18:00 |
Hạng 3 Israel | Hapoel Holon Yaniv Sc Maccabi Ashdod (Hòa) |
u |
||||
22/03/2024 18:15 |
Hạng 3 Israel | Hapoel Holon Yaniv Sc Maccabi Ashdod (Hòa) |
u |
||||
15/03/2024 18:45 |
Hạng 3 Israel | Sc Maccabi Ashdod Shimshon Tel Aviv (Hòa) |
u |
||||
12/03/2024 18:00 |
Hạng 3 Israel | Hapoel Bikat Hayarden Sc Maccabi Ashdod (Hòa) |
u |
||||
08/03/2024 17:45 |
Hạng 3 Israel | Sc Maccabi Ashdod Hapoel Marmorek Irony Rehovot (Hòa) |
u |
||||
01/03/2024 17:45 |
Hạng 3 Israel | As Ashdod Sc Maccabi Ashdod (Hòa) |
u |
||||
27/02/2024 01:45 |
Hạng 3 Israel | Sc Maccabi Ashdod Hapoel Herzliya (Hòa) |
u |
||||
23/02/2024 01:30 |
Hạng 3 Israel | Shimshon Kafr Qasim Sc Maccabi Ashdod (Hòa) |
u |
||||
19/02/2024 18:00 |
Hạng 3 Israel | As Ashdod Sc Maccabi Ashdod (Hòa) |
u |
||||
16/02/2024 17:45 |
Hạng 3 Israel | Sc Maccabi Ashdod Maccabi Lroni Kiryat Malakhi (Hòa) |
u |
||||
12/02/2024 18:00 |
Hạng 3 Israel | Sc Maccabi Ashdod Hapoel Herzliya (Hòa) |
u |
||||
09/02/2024 17:45 |
Hạng 3 Israel | Sc Maccabi Ashdod Sport Club Dimona (Hòa) |
u |
||||
06/02/2024 22:30 |
Hạng 3 Israel | Hapoel Kfar Shalem Sc Maccabi Ashdod (Hòa) |
u |
||||
04/02/2024 01:00 |
Hạng 3 Israel | Sc Maccabi Ashdod Maccabi Shaarayim (Hòa) |
u |
||||
30/01/2024 23:30 |
Hạng 3 Israel | Ms Hapoel Lod Sc Maccabi Ashdod (Hòa) |
u |
||||
26/01/2024 00:30 |
Cúp Quốc Gia Israel | Sc Maccabi Ashdod Hapoel Haifa (Hòa) |
u |
||||
19/01/2024 17:15 |
Hạng 3 Israel | Ironi Modiin Sc Maccabi Ashdod (Hòa) |
u |
||||
15/01/2024 19:15 |
Hạng 3 Israel | Sc Maccabi Ashdod As Nordia Jerusalem (Hòa) |
u |
||||
10/01/2024 23:45 |
Cúp Quốc Gia Israel | Hapoel Holon Yaniv Sc Maccabi Ashdod (Hòa) |
0.5 |
0.77 1.02 |
2.25 u |
0.77 1.02 |
1.79 4.1 3.6 |
04/01/2024 23:00 |
Hạng 3 Israel | Maccabi Yavne Sc Maccabi Ashdod (Hòa) |
u |
||||
29/12/2023 18:00 |
Hạng 3 Israel | Sc Maccabi Ashdod Hapoel Holon Yaniv (Hòa) |
u |
||||
24/12/2023 18:30 |
Hạng 3 Israel | Shimshon Tel Aviv Sc Maccabi Ashdod (Hòa) |
u |
||||
19/12/2023 19:00 |
Hạng 3 Israel | Sc Maccabi Ashdod Hapoel Bikat Hayarden (Hòa) |
u |
||||
16/12/2023 18:00 |
Hạng 3 Israel | Ms Hapoel Lod Sc Maccabi Ashdod (Hòa) |
u |
||||
15/12/2023 17:45 |
Hạng 3 Israel | Hapoel Marmorek Irony Rehovot Sc Maccabi Ashdod (Hòa) |
u |
||||
07/12/2023 22:59 |
Cúp Quốc Gia Israel | Hapoel Kfar Shalem Sc Maccabi Ashdod (Hòa) |
u |
||||
05/12/2023 18:00 |
Hạng 3 Israel | Hapoel Marmorek Irony Rehovot Sc Maccabi Ashdod (Hòa) |
u |
||||
11/11/2023 18:00 |
Hạng 3 Israel | Sc Maccabi Ashdod As Nordia Jerusalem (Hòa) |
u |
||||
04/11/2023 18:50 |
Hạng 3 Israel | Maccabi Yavne Sc Maccabi Ashdod (Hòa) |
u |