Thông tin đội bóng Sc Sagamihara | |
Thành lập | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
30/03/2024 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Kamatamare Sanuki (Hòa) |
u |
||||
24/03/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Sc Sagamihara (Hòa) |
u |
||||
20/03/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Omiya Ardija (Hòa) |
u |
||||
17/03/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Ryukyu (Hòa) |
u |
||||
09/03/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro Sc Sagamihara (Hòa) |
u |
||||
06/03/2024 17:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma Sc Sagamihara (Hòa) |
0.75 |
0.92 0.88 |
2.25 u |
0.85 0.85 |
1.42 7 4.5 |
02/03/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Vanraure Hachinohe (Hòa) |
u |
||||
24/02/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu Sc Sagamihara (Hòa) |
u |
||||
02/12/2023 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Sc Sagamihara (Hòa) |
u |
||||
26/11/2023 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Grulla Morioka (Hòa) |
u |
||||
18/11/2023 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Nara Club Sc Sagamihara (Hòa) |
u |
||||
12/11/2023 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Osaka (Hòa) |
u |
||||
05/11/2023 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Imabari FC Sc Sagamihara (Hòa) |
u |
||||
28/10/2023 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
u |
2.95 2.19 3.30 |
|||
21/10/2023 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Ehime FC (Hòa) |
2.5 u |
0.85 0.80 |
|||
15/10/2023 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Sc Sagamihara (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
2-2.5 u |
0.93 0.88 |
2.57 2.66 3.35 |
08/10/2023 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori Sc Sagamihara (Hòa) |
u |
||||
30/09/2023 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Giravanz Kitakyushu (Hòa) |
u |
||||
24/09/2023 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC Sc Sagamihara (Hòa) |
2.5 u |
1.20 0.60 |
|||
16/09/2023 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Gifu (Hòa) |
0-0.5 |
0.75 1.05 |
2-2.5 u |
0.88 0.93 |
2.90 2.25 3.20 |
09/09/2023 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Kagoshima United (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 0.87 |
2-2.5 u |
0.78 0.98 |
2.85 2.13 2.80 |
02/09/2023 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kataller Toyama Sc Sagamihara (Hòa) |
u |
1.79 3.60 3.45 |
|||
26/08/2023 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu Sc Sagamihara (Hòa) |
u |
||||
19/08/2023 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Yokohama Scc (Hòa) |
u |
||||
13/08/2023 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Azul Claro Numazu Sc Sagamihara (Hòa) |
u |
1.65 4.60 3.30 |
|||
05/08/2023 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Kamatamare Sanuki (Hòa) |
u |
2.48 2.58 3.05 |
|||
29/07/2023 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro Sc Sagamihara (Hòa) |
u |
1.85 3.75 3.20 |
|||
22/07/2023 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Imabari FC (Hòa) |
u |
||||
15/07/2023 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Nara Club (Hòa) |
u |
3.00 2.25 3.00 |
|||
09/07/2023 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Osaka Sc Sagamihara (Hòa) |
u |