Thông tin đội bóng Schalke 04 | |
Thành lập | 1904 |
Quốc gia | Đức |
Địa chỉ | Veltins-Arena, Gelsenkirchen |
Website | http://www.schalke04.de |
[email protected] | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
17/03/2024 19:30 |
Hạng 2 Đức | Hertha Berlin Schalke 04 (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.92 0.78 |
2.3 2.8 3.6 |
09/03/2024 19:00 |
Hạng 2 Đức | Schalke 04 SC Paderborn 07 (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.97 |
3 u |
0.81 0.89 |
2.05 3.2 3.75 |
02/03/2024 00:30 |
Hạng 2 Đức | Schalke 04 St Pauli (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
0.85 1 |
4 1.83 3.5 |
25/02/2024 02:30 |
Hạng 2 Đức | 1. Magdeburg Schalke 04 (Hòa) |
0.25 |
0.91 0.89 |
3 u |
0.84 0.86 |
2.15 2.95 3.75 |
17/02/2024 19:00 |
Hạng 2 Đức | Schalke 04 SV Wehen Wiesbaden (Hòa) |
0.75 |
0.92 0.88 |
2.75 u |
0.74 0.96 |
1.72 4.2 4 |
11/02/2024 19:30 |
Hạng 2 Đức | Holstein Kiel Schalke 04 (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
3 u |
1 0.85 |
2.25 2.9 3.75 |
03/02/2024 19:00 |
Hạng 2 Đức | Schalke 04 Eintr. Braunschweig (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.74 0.96 |
1.66 4.33 4.2 |
27/01/2024 00:30 |
Hạng 2 Đức | Kaiserslautern Schalke 04 (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
2.3 2.8 3.75 |
21/01/2024 02:30 |
Hạng 2 Đức | Schalke 04 Hamburger (Hòa) |
0 |
0.94 0.86 |
3.25 u |
0.87 0.83 |
2.55 2.45 3.75 |
13/01/2024 19:30 |
Giao Hữu | AS Eupen Schalke 04 (Hòa) |
1 |
0.79 0.98 |
3.25 u |
0.93 0.83 |
3.75 1.67 4 |
06/01/2024 22:30 |
Giao Hữu | Schalke 04 Wolfsburg (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.87 |
2.75 u |
0.8 1 |
3.25 1.8 4 |
16/12/2023 00:30 |
Hạng 2 Đức | Schalke 04 Greuther Furth (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
2.75 u |
1 0.85 |
2.25 2.9 3.75 |
10/12/2023 19:30 |
Hạng 2 Đức | Hansa Rostock Schalke 04 (Hòa) |
0.25 |
0.87 0.97 |
2.5 u |
0.82 1.02 |
3 2.25 3.6 |
02/12/2023 00:30 |
Hạng 2 Đức | Schalke 04 VfL Osnabruck (Hòa) |
1 |
1.02 0.78 |
3 u |
0.74 0.96 |
1.87 4 3.5 |
26/11/2023 02:30 |
Hạng 2 Đức | Fortuna Dusseldorf Schalke 04 (Hòa) |
0.5 |
1.00 0.85 |
3 u |
0.86 0.84 |
2 3.3 3.75 |
16/11/2023 17:00 |
Giao Hữu | Schalke 04 Patro Eisden (Hòa) |
u |
||||
15/11/2023 20:00 |
Giao Hữu | PSV Eindhoven Schalke 04 (Hòa) |
u |
||||
11/11/2023 00:30 |
Hạng 2 Đức | Schalke 04 Sv Elversberg (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 1.05 |
3-3.5 u |
1.00 0.70 |
2.08 3.10 4.05 |
04/11/2023 19:00 |
Hạng 2 Đức | Nurnberg Schalke 04 (Hòa) |
0-0.5 |
0.97 0.93 |
3 u |
0.83 0.87 |
2.35 2.65 3.75 |
01/11/2023 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đức | St Pauli Schalke 04 (Hòa) |
0.5-1 |
0.85 0.97 |
3 u |
0.96 0.84 |
1.57 4.40 4.20 |
28/10/2023 18:00 |
Hạng 2 Đức | Schalke 04 Hannover 96 (Hòa) |
0.25 |
0.99 0.81 |
3 u |
0.74 0.96 |
1.9 3.6 3.75 |
22/10/2023 18:30 |
Hạng 2 Đức | Karlsruher SC Schalke 04 (Hòa) |
0.25 |
0.87 0.93 |
3 u |
0.8 0.9 |
2.25 2.70 3.48 |
12/10/2023 18:00 |
Giao Hữu | Schalke 04 Heracles Almelo (Hòa) |
0 |
0.65 1.20 |
3 u |
0.96 0.84 |
2.13 2.69 3.60 |
08/10/2023 18:30 |
Hạng 2 Đức | Schalke 04 Hertha Berlin (Hòa) |
0-0.5 |
0.96 0.94 |
3.25 u |
0.95 0.75 |
2.27 2.79 3.35 |
29/09/2023 23:30 |
Hạng 2 Đức | SC Paderborn 07 Schalke 04 (Hòa) |
0-0.5 |
0.95 0.89 |
3-3.5 u |
0.85 0.85 |
2.15 2.60 3.92 |
24/09/2023 01:30 |
Hạng 2 Đức | St Pauli Schalke 04 (Hòa) |
0.75 |
1.01 0.79 |
3 u |
0.95 0.75 |
1.95 3.5 3.75 |
17/09/2023 01:30 |
Hạng 2 Đức | Schalke 04 1. Magdeburg (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
0.91 0.79 |
2.05 3.2 3.75 |
08/09/2023 23:30 |
Giao Hữu | Ssv Ulm 1846 Schalke 04 (Hòa) |
1 |
0.9 0.92 |
3.25 u |
1 0.8 |
4.5 1.51 4.25 |
02/09/2023 18:00 |
Hạng 2 Đức | SV Wehen Wiesbaden Schalke 04 (Hòa) |
0.25 |
1.01 0.79 |
3 u |
1.05 0.83 |
3.75 1.87 3.75 |
25/08/2023 23:30 |
Hạng 2 Đức | Schalke 04 Holstein Kiel (Hòa) |
0.5 |
0.88 1.02 |
3 u |
0.95 0.90 |
1.85 3.40 4.05 |