Thông tin đội bóng SD Huesca | |
Thành lập | 1960 |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Địa chỉ | Camino Cocoron s/n. Huesca |
Website | http://www.sdhuesca.es |
sdhuesca@sdhuesca.es | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
21/04/2018 22:59 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | Tenerife SD Huesca (Hòa) |
0-0.5 |
0.87 1.02 |
2-2.5 u |
0.86 0.95 |
2.10 3.40 3.25 |
17/04/2018 02:00 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | SD Huesca Barcelona B (Hòa) |
0.5 |
0.86 1.06 |
2-2.5 u |
0.80 1.08 |
1.83 4.25 3.35 |
13/04/2018 01:00 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | SD Huesca Albacete (Hòa) |
0.5-1 |
0.94 0.98 |
2 u |
0.89 0.96 |
1.66 5.60 3.35 |
07/04/2018 22:59 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | Zaragoza SD Huesca (Hòa) |
0-0.5 |
1.03 0.87 |
2-2.5 u |
0.91 0.98 |
2.30 3.10 3.10 |
01/04/2018 01:00 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | SD Huesca Albacete (Hòa) |
0.5-1 |
0.82 1.08 |
2 u |
0.86 1.02 |
1.62 6.50 3.60 |
27/03/2018 02:00 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | Cadiz SD Huesca (Hòa) |
0-0.5 |
0.93 0.99 |
1.5-2 u |
0.84 1.06 |
2.33 3.40 2.78 |
20/03/2018 03:00 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | SD Huesca Sporting de Gijon (Hòa) |
0-0.5 |
0.97 0.95 |
2-2.5 u |
0.97 0.88 |
2.25 3.40 3.20 |
12/03/2018 02:00 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | CF Reus Deportiu SD Huesca (Hòa) |
0 |
1.02 0.90 |
2 u |
0.98 0.92 |
2.82 2.60 2.94 |
05/03/2018 02:00 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | SD Huesca Almeria (Hòa) |
1 |
1.02 0.90 |
2.5 u |
1.04 0.82 |
1.55 6.50 4.00 |
25/02/2018 00:00 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | Rayo Vallecano SD Huesca (Hòa) |
0.5-1 |
0.96 0.92 |
2.5 u |
0.86 1.04 |
1.71 4.75 3.65 |
17/02/2018 03:00 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | Valladolid SD Huesca (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.96 |
2-2.5 u |
0.82 1.05 |
1.96 3.85 3.20 |
11/02/2018 22:00 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | SD Huesca Cultural Leonesa (Hòa) |
0.5-1 |
0.88 1.04 |
2.5-3 u |
1.02 0.83 |
1.64 5.00 3.70 |
04/02/2018 22:00 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | Sevilla SD Huesca (Hòa) |
0-0.5 |
1.10 0.83 |
2-2.5 u |
0.93 0.95 |
3.50 2.10 3.10 |
29/01/2018 00:00 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | SD Huesca Osasuna (Hòa) |
0-0.5 |
0.83 1.10 |
2 u |
0.82 1.07 |
2.14 3.50 3.05 |
21/01/2018 02:00 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | La Hoya Lorca SD Huesca (Hòa) |
0-0.5 |
0.92 0.98 |
2-2.5 u |
0.87 1.02 |
3.00 2.20 3.20 |
14/01/2018 18:00 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | SD Huesca Numancia (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.92 |
2-2.5 u |
0.89 0.96 |
1.94 3.75 3.35 |
08/01/2018 00:00 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | SD Huesca Real Oviedo (Hòa) |
0-0.5 |
0.93 0.97 |
2-2.5 u |
0.93 0.96 |
2.28 3.25 2.97 |
23/12/2017 22:00 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | Gimnastic Tarragona SD Huesca (Hòa) |
0-0.5 |
0.78 1.16 |
2.5 u |
1.30 0.60 |
2.90 2.40 3.00 |
17/12/2017 22:00 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | SD Huesca CD Lugo (Hòa) |
0.5-1 |
1.08 0.82 |
2-2.5 u |
0.85 1.00 |
1.80 4.80 3.35 |
10/12/2017 00:00 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | Alcorcon SD Huesca (Hòa) |
0-0.5 |
1.13 0.81 |
2 u |
0.92 0.98 |
2.42 3.00 3.00 |
02/12/2017 22:00 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | SD Huesca Cordoba C.F. (Hòa) |
0.5-1 |
1.09 0.84 |
2.5 u |
0.96 0.94 |
1.76 4.80 3.50 |
26/11/2017 22:00 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | Granada SD Huesca (Hòa) |
0-0.5 |
0.91 0.99 |
2.5 u |
1.03 0.85 |
2.15 3.45 3.15 |
18/11/2017 22:00 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | SD Huesca Tenerife (Hòa) |
0.5 |
1.08 0.85 |
2-2.5 u |
1.00 0.87 |
2.05 4.00 3.25 |
12/11/2017 01:30 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | Barcelona B SD Huesca (Hòa) |
0 |
0.98 0.94 |
2.5 u |
0.86 1.04 |
2.70 2.62 3.30 |
07/11/2017 03:00 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | SD Huesca Zaragoza (Hòa) |
0-0.5 |
0.91 0.99 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.19 3.10 3.35 |
28/10/2017 22:59 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | Albacete SD Huesca (Hòa) |
0 |
1.13 0.80 |
2 u |
0.74 1.16 |
2.95 2.50 3.05 |
21/10/2017 21:00 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | SD Huesca Cadiz (Hòa) |
0.5 |
1.01 0.90 |
2 u |
0.81 1.07 |
2.00 4.10 3.25 |
14/10/2017 02:00 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | Sporting de Gijon SD Huesca (Hòa) |
0-0.5 |
0.83 1.08 |
2.5 u |
1.03 0.87 |
2.12 3.25 3.30 |
11/10/2017 01:00 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | SD Huesca CF Reus Deportiu (Hòa) |
0.5-1 |
1.04 0.88 |
2 u |
0.93 0.95 |
1.75 5.00 3.20 |
07/10/2017 22:59 |
Hạng 2 Tây Ban Nha | Almeria SD Huesca (Hòa) |
0-0.5 |
0.98 0.94 |
2-2.5 u |
0.97 0.89 |
2.25 3.45 3.10 |