Thông tin đội bóng Sion | |
Thành lập | 1909 |
Quốc gia | Thụy Sỹ |
Địa chỉ | C.P. 32 1921 Martigny-Croix |
Website | https://www.fcsion.ch/fr |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
16/03/2024 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Sion Thun (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.73 4.33 3.8 |
09/03/2024 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax Sion (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
4.2 1.83 3.6 |
03/03/2024 20:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Sion Bellinzona (Hòa) |
1.5 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.36 8.5 5 |
01/03/2024 02:30 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Sion Young Boys (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
4.2 1.85 3.75 |
24/02/2024 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Schaffhausen Sion (Hòa) |
1 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
5.5 1.53 4 |
17/02/2024 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Sion (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.8 1 |
4 1.85 3.75 |
10/02/2024 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Sion Baden (Hòa) |
1.75 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.93 0.88 |
1.22 11 7 |
03/02/2024 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Sion Aarau (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.65 4.75 3.8 |
27/01/2024 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Sion (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
3.8 1.91 3.6 |
20/01/2024 01:30 |
Giao Hữu | Sion Annecy (Hòa) |
u |
||||
16/01/2024 18:00 |
Giao Hữu | CF Badalona Sion (Hòa) |
u |
||||
09/01/2024 20:00 |
Giao Hữu | Young Boys Sion (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.79 |
2.75 u |
0.79 0.98 |
1.4 6.5 4 |
16/12/2023 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Sion Schaffhausen (Hòa) |
1.5 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.36 10 4.75 |
13/12/2023 01:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Sion Stade Nyonnais (Hòa) |
1 |
0.97 0.82 |
3 u |
0.97 0.82 |
1.57 5 4.5 |
09/12/2023 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Thun Sion (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.3 2.9 3.4 |
02/12/2023 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Sion Stade Nyonnais (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
1.03 0.78 |
1.4 6 4.5 |
26/11/2023 20:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Sion (Hòa) |
0.5 |
0.78 1.03 |
3 u |
0.95 0.85 |
3.32 2.04 3.77 |
11/11/2023 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Sion Vaduz (Hòa) |
1 |
0.86 0.88 |
3 u |
0.98 0.83 |
1.67 4.56 4.14 |
05/11/2023 20:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Bellinzona Sion (Hòa) |
1 |
0.93 0.89 |
2.5-3 u |
0.94 0.86 |
5.00 1.48 4.05 |
01/11/2023 02:30 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Onex Sion (Hòa) |
u |
||||
28/10/2023 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Sion Neuchatel Xamax (Hòa) |
0.5-1 |
0.92 0.90 |
2.5-3 u |
0.84 0.96 |
1.72 3.75 3.65 |
21/10/2023 22:59 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Baden Sion (Hòa) |
1 |
1.07 0.86 |
3 u |
0.90 0.90 |
4.85 1.47 4.25 |
07/10/2023 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Sion Wil 1900 (Hòa) |
0.5-1 |
0.80 0.98 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.62 5.25 3.75 |
30/09/2023 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax Sion (Hòa) |
0-0.5 |
1.03 0.78 |
2.5-3 u |
1.00 0.80 |
3.30 2.00 3.40 |
26/09/2023 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Sion Thun (Hòa) |
0.5-1 |
0.78 0.99 |
2.5 u |
0.50 1.50 |
1.55 4.50 4.20 |
23/09/2023 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Schaffhausen Sion (Hòa) |
0.5-1 |
1.03 0.79 |
3 u |
0.92 0.82 |
4.20 1.57 4.05 |
16/09/2023 01:30 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Sion Grasshoppers (Hòa) |
0 |
0.90 0.90 |
3 u |
1.00 0.80 |
2.55 2.55 3.75 |
02/09/2023 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Sion Baden (Hòa) |
1.75 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.5 1.45 |
1.33 8 5 |
26/08/2023 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Sion (Hòa) |
0.5-1 |
0.80 1.15 |
2.5 u |
0.87 1.05 |
3.60 1.79 3.60 |
19/08/2023 01:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Etoile Carouge Sion (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.9 |
2.5 u |
0.44 1.62 |
8 1.28 6 |