Thông tin đội bóng Skive IK | |
Thành lập | 1901-3-28 |
Quốc gia | Đan Mạch |
Địa chỉ | Skyttevej 10 7800 Skive |
Website | http://www.skive-ik.dk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
28/03/2024 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus Fremad Skive IK (Hòa) |
u |
||||
23/03/2024 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK AB Kobenhavn (Hòa) |
u |
||||
16/03/2024 21:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Nykobing Falster Skive IK (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.87 0.92 |
2.1 3.2 3.25 |
09/03/2024 21:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK Fremad Amager (Hòa) |
0.5 |
0.87 0.92 |
2.25 u |
0.92 0.87 |
1.85 3.4 3.8 |
24/02/2024 01:00 |
Giao Hữu | Skive IK If Lyseng (Hòa) |
0.5 |
0.89 0.85 |
3 u |
0.88 0.87 |
1.85 3.5 3.5 |
17/02/2024 01:00 |
Giao Hữu | Skive IK Vejgaard Bk (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
3.5 u |
1 0.8 |
1.53 4.75 4 |
02/02/2024 18:00 |
Giao Hữu | Hobro I.K. Skive IK (Hòa) |
2 |
0.93 0.88 |
3.5 u |
0.9 0.9 |
1.2 9 6 |
25/01/2024 01:30 |
Giao Hữu | Skive IK Sc Weiche Flensburg 08 (Hòa) |
u |
||||
23/01/2024 16:30 |
Giao Hữu | Skive IK Vendsyssel (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.85 |
3.75 u |
0.98 0.83 |
5.5 1.4 4.5 |
18/11/2023 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Middelfart Skive IK (Hòa) |
u |
||||
11/11/2023 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK Brabrand IF (Hòa) |
u |
||||
04/11/2023 01:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK Thisted (Hòa) |
u |
||||
28/10/2023 18:45 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fa 2000 Skive IK (Hòa) |
u |
||||
21/10/2023 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK Roskilde (Hòa) |
u |
||||
14/10/2023 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn Skive IK (Hòa) |
u |
||||
07/10/2023 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK Nykobing Falster (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.95 |
2.5-3 u |
0.93 0.85 |
3.50 1.95 3.50 |
30/09/2023 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Brabrand IF Skive IK (Hòa) |
0-0.5 |
0.76 1.06 |
2-2.5 u |
0.82 0.98 |
2.68 2.29 3.20 |
24/09/2023 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fremad Amager Skive IK (Hòa) |
u |
||||
16/09/2023 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK Middelfart (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.89 |
2.75 u |
1 0.8 |
3.05 2.12 3.6 |
09/09/2023 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Skive IK (Hòa) |
u |
||||
06/09/2023 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Skive IK Thisted (Hòa) |
0 |
0.75 1 |
2.5 u |
0.61 1.15 |
2.38 2.72 3.5 |
02/09/2023 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK Fa 2000 (Hòa) |
u |
||||
26/08/2023 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde Skive IK (Hòa) |
u |
||||
19/08/2023 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK Aarhus Fremad (Hòa) |
u |
||||
12/08/2023 18:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Skive IK (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.96 |
2.75 u |
0.91 0.89 |
1.88 3.75 3.6 |
08/08/2023 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Odder IGF Skive IK (Hòa) |
u |
5.45 1.5 4.4 |
|||
05/08/2023 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK Esbjerg FB (Hòa) |
u |
||||
11/07/2023 17:00 |
Giao Hữu | Hobro I.K. Skive IK (Hòa) |
u |
||||
17/06/2023 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK Jammerbugt (Hòa) |
u |
||||
10/06/2023 17:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Brabrand IF Skive IK (Hòa) |
0-0.5 |
0.82 0.98 |
3 u |
1.02 0.78 |
1.95 2.83 3.36 |