Thông tin đội bóng Stade Nyonnais | |
Thành lập | 1905 |
Quốc gia | Thụy Sỹ |
Địa chỉ | Route de Genève 37 |
Website | http://www.stadenyonnais.ch/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
17/03/2024 20:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Stade Nyonnais (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.85 0.95 |
2.25 2.9 3.8 |
10/03/2024 00:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Bellinzona Stade Nyonnais (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.77 |
2.5 u |
0.83 0.97 |
2.4 2.8 3.3 |
02/03/2024 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Wil 1900 (Hòa) |
0 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
2.55 2.5 3.4 |
25/02/2024 00:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Baden Stade Nyonnais (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.95 0.85 |
3 2.05 3.75 |
17/02/2024 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Neuchatel Xamax (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
3 u |
1 0.8 |
2.75 2.4 3.6 |
11/02/2024 00:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Stade Nyonnais (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.83 0.98 |
1.91 3.8 3.75 |
07/02/2024 01:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Schaffhausen (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.91 3.6 3.75 |
03/02/2024 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Thun Stade Nyonnais (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
1.62 4.5 4.33 |
27/01/2024 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Schaffhausen (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
3 u |
1 0.8 |
1.85 3.8 4 |
16/01/2024 21:30 |
Giao Hữu | Yverdon Stade Nyonnais (Hòa) |
1 |
0.95 0.82 |
3 u |
0.85 0.91 |
1.5 4.33 4.5 |
13/01/2024 21:00 |
Giao Hữu | Lausanne Sports Stade Nyonnais (Hòa) |
1 |
1.03 0.73 |
3 u |
0.88 0.88 |
1.57 4 4.33 |
16/12/2023 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Stade Nyonnais (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.45 2.8 3.4 |
13/12/2023 01:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Sion Stade Nyonnais (Hòa) |
1 |
0.97 0.82 |
3 u |
0.97 0.82 |
1.57 5 4.5 |
09/12/2023 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Vaduz (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.8 1 |
2.45 2.55 3.6 |
02/12/2023 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Sion Stade Nyonnais (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
1.03 0.78 |
1.4 6 4.5 |
25/11/2023 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Thun (Hòa) |
0-0.5 |
1.17 0.67 |
2.5-3 u |
0.84 0.96 |
3.15 1.92 3.55 |
12/11/2023 20:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Aarau (Hòa) |
0 |
1.08 0.85 |
3 u |
0.79 0.97 |
2.45 2.26 3.70 |
04/11/2023 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Schaffhausen Stade Nyonnais (Hòa) |
0 |
0.79 1.03 |
2.5-3 u |
0.86 0.94 |
2.38 2.80 3.30 |
28/10/2023 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Bellinzona (Hòa) |
0.5 |
0.91 0.83 |
2.5-3 u |
0.95 0.85 |
2.02 2.98 3.45 |
21/10/2023 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax Stade Nyonnais (Hòa) |
0.5-1 |
0.87 0.87 |
2.5-3 u |
0.79 1.01 |
1.70 3.80 3.75 |
07/10/2023 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Baden (Hòa) |
0.5-1 |
0.87 1.01 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.80 4.10 3.60 |
01/10/2023 19:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Bellinzona Stade Nyonnais (Hòa) |
0 |
0.91 0.91 |
2.75 u |
0.91 0.89 |
2.8 2.35 3.4 |
27/09/2023 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Wil 1900 (Hòa) |
0 |
1.03 0.74 |
3 u |
0.88 0.95 |
2.60 2.20 3.70 |
23/09/2023 22:59 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Baden Stade Nyonnais (Hòa) |
0.25 |
1 0.82 |
3 u |
0.81 0.99 |
3.15 1.95 3.70 |
02/09/2023 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Stade Nyonnais (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.75 1 |
1.54 4.60 3.95 |
26/08/2023 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Sion (Hòa) |
0.5-1 |
0.80 1.15 |
2.5 u |
0.87 1.05 |
3.60 1.79 3.60 |
19/08/2023 01:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Grand Lancy Stade Nyonnais (Hòa) |
2.5 |
0.9 0.95 |
u |
23 1.08 9 |
|
12/08/2023 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Schaffhausen (Hòa) |
0-0.5 |
0.76 1.08 |
2.5-3 u |
1.00 0.82 |
1.89 3.35 3.40 |
06/08/2023 19:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Stade Nyonnais (Hòa) |
0.5 |
0.90 0.91 |
3 u |
0.95 0.79 |
1.83 3.70 3.75 |
29/07/2023 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Neuchatel Xamax (Hòa) |
0-0.5 |
0.97 0.95 |
3 u |
1.07 0.86 |
2.11 2.70 3.70 |