Thông tin đội bóng Thanh Hóa | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
12/03/2024 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Thanh Hóa Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
2 |
0.75 1.05 |
3 u |
0.75 1.05 |
1.14 13 7 |
08/03/2024 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Thanh Hóa (Hòa) |
0.25 |
0.82 0.91 |
2.5 u |
0.81 0.91 |
2.1 3.15 3.45 |
02/03/2024 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
1 |
0.9 0.83 |
2.5 u |
0.85 0.8 |
1.53 5.2 3.7 |
27/02/2024 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Thanh Hóa (Hòa) |
0.25 |
0.78 0.95 |
2.5 u |
0.93 0.79 |
2.05 3.3 3.35 |
23/02/2024 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Hải Phòng (Hòa) |
0.5 |
0.81 0.92 |
2.5 u |
0.95 0.78 |
1.82 4 3.5 |
18/02/2024 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Hà Nội (Hòa) |
0 |
0.76 0.97 |
2.25 u |
0.77 0.96 |
2.5 2.75 3.15 |
27/12/2023 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Thanh Hóa (Hòa) |
0.25 |
0.81 0.91 |
2.5 u |
0.81 0.91 |
2.9 2.2 3.45 |
22/12/2023 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Thanh Hóa (Hòa) |
0.5 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
1 0.8 |
3.2 1.95 3.4 |
16/12/2023 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
1 |
0.84 0.88 |
2.5 u |
0.83 0.9 |
1.49 5.75 4 |
09/12/2023 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Thanh Hóa (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2.5 u |
1.02 0.77 |
2.3 2.7 3.4 |
02/12/2023 18:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Thanh Hóa (Hòa) |
0.75 |
0.77 0.96 |
2.25 u |
0.77 0.96 |
4.4 1.73 3.5 |
04/11/2023 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.5 |
0.80 0.98 |
2.5 u |
0.85 0.93 |
1.80 4.00 3.40 |
27/10/2023 19:15 |
Việt Nam | Viettel Thanh Hóa (Hòa) |
0-0.5 |
0.75 1.05 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.10 3.60 3.40 |
21/10/2023 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.5-1 |
0.95 0.83 |
2.5 u |
0.80 0.98 |
1.73 4.20 3.50 |
27/08/2023 17:00 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Thanh Hóa (Hòa) |
1.5 |
0.90 0.90 |
3 u |
0.90 0.90 |
1.32 9.75 5.25 |
20/08/2023 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Thanh Hóa Viettel (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
2.5 2.75 2.88 |
16/08/2023 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Thanh Hóa PVF CAND (Hòa) |
1 |
1.00 0.80 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.55 5.75 4.30 |
12/08/2023 17:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.81 1.01 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
3.28 1.97 3.24 |
06/08/2023 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Viettel (Hòa) |
0-0.5 |
0.91 0.81 |
2-2.5 u |
0.77 0.96 |
2.20 3.10 3.20 |
02/08/2023 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Thanh Hóa (Hòa) |
0.5-1 |
0.84 0.93 |
2.5 u |
0.79 0.98 |
4.10 1.74 3.90 |
27/07/2023 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Bình Định (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 1.06 |
2-2.5 u |
0.82 1.02 |
2.06 3.25 3.25 |
22/07/2023 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Thanh Hóa (Hòa) |
0-0.5 |
0.93 0.83 |
2-2.5 u |
0.79 0.98 |
2.30 3.00 3.25 |
16/07/2023 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Nam Định (Hòa) |
0.5 |
0.85 1.05 |
2-2.5 u |
0.93 0.95 |
1.82 4.00 3.40 |
10/07/2023 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Thanh Hóa Phù Đổng Ninh Bình (Hòa) |
2 |
0.90 0.88 |
3-3.5 u |
0.99 0.79 |
1.13 12.00 6.50 |
06/07/2023 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Thanh Hóa Bà Rịa Vũng Tàu (Hòa) |
1.5 |
0.85 0.91 |
3-3.5 u |
0.93 0.83 |
1.29 8.50 5.50 |
02/07/2023 17:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Hải Phòng (Hòa) |
0.5 |
0.89 0.80 |
2.5 u |
0.91 0.78 |
2.00 4.20 2.90 |
24/06/2023 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Thanh Hóa (Hòa) |
0 |
0.88 0.80 |
2.5 u |
0.88 0.78 |
2.45 2.36 3.11 |
05/06/2023 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Công An Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.86 |
2.5 u |
0.81 0.91 |
1.84 4.00 3.40 |
01/06/2023 17:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Thanh Hóa (Hòa) |
0.5-1 |
0.83 0.95 |
2.5 u |
0.86 0.86 |
3.00 2.10 3.50 |
28/05/2023 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Viettel (Hòa) |
0-0.5 |
0.95 0.83 |
2-2.5 u |
0.80 0.95 |
2.25 3.00 3.13 |