Thông tin đội bóng Tokushima Vortis | |
Thành lập | 2004-9-7 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | 德島縣鳴門市撫養町立岩字四枚61番地 |
Website | http://www.vortis.jp/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
30/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis Thespa Kusatsu Gunma (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.25 u |
1.1 0.78 |
2.3 3.3 3.2 |
24/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Tokushima Vortis (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
1.85 4.75 3.3 |
20/03/2024 13:50 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0 |
0.93 0.97 |
2.25 u |
0.96 0.92 |
2.55 2.6 3.06 |
16/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Tokushima Vortis (Hòa) |
0 |
0.78 1.1 |
2.25 u |
1.05 0.8 |
2.4 2.88 3 |
13/03/2024 17:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | AC Nagano Parceiro Tokushima Vortis (Hòa) |
0.25 |
0.86 0.9 |
2.5 u |
0.9 0.86 |
2.98 2.09 3.25 |
09/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis Blaublitz Akita (Hòa) |
0 |
1.05 0.8 |
2 u |
1.05 0.8 |
3 2.55 2.9 |
02/03/2024 13:05 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kagoshima United Tokushima Vortis (Hòa) |
0.25 |
0.99 0.81 |
2 u |
0.71 0.99 |
2.3 3 3.2 |
25/02/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis Ventforet Kofu (Hòa) |
0 |
0.98 0.82 |
2.25 u |
0.76 0.94 |
2.7 2.4 3.4 |
12/11/2023 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita Tokushima Vortis (Hòa) |
0.25 |
0.96 0.84 |
2 u |
0.72 0.98 |
2.1 3.4 3.2 |
04/11/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis Fujieda Myfc (Hòa) |
0 |
0.93 0.96 |
2.5-3 u |
0.83 0.87 |
2.49 2.48 3.40 |
28/10/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Tokushima Vortis (Hòa) |
0.5 |
0.91 1.01 |
2.5 u |
0.84 1.03 |
1.83 4.10 3.60 |
22/10/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis Jubilo Iwata (Hòa) |
0.5-1 |
0.80 1.00 |
2.5 u |
0.80 0.90 |
3.78 1.75 3.63 |
01/10/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio Tokushima Vortis (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.80 |
2.5 u |
0.9 0.8 |
1.95 3.6 3.4 |
27/09/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis Roasso Kumamoto (Hòa) |
0 |
0.97 0.91 |
2.5 u |
0.94 0.92 |
2.66 2.39 3.50 |
24/09/2023 14:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis Omiya Ardija (Hòa) |
0-0.5 |
0.96 0.81 |
2.5 u |
1.05 0.80 |
2.15 2.90 3.30 |
16/09/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Tokushima Vortis (Hòa) |
0.5 |
0.99 0.81 |
2.25 u |
0.74 0.96 |
1.95 3.5 3.5 |
10/09/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0-0.5 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
1.00 0.85 |
2.90 2.25 3.20 |
03/09/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse Tokushima Vortis (Hòa) |
1-1.5 |
0.86 1.04 |
2.5-3 u |
0.88 0.98 |
1.40 9.00 4.50 |
26/08/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Tokushima Vortis (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 1.00 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.10 3.15 3.45 |
20/08/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0-0.5 |
0.88 0.98 |
2-2.5 u |
0.95 0.90 |
2.15 3.50 3.30 |
13/08/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC Tokushima Vortis (Hòa) |
0-0.5 |
0.98 0.88 |
2 u |
1.03 0.83 |
2.19 3.23 2.98 |
06/08/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis JEF United Ichihara (Hòa) |
0-0.5 |
0.88 0.98 |
2-2.5 u |
1.03 0.83 |
3.40 2.25 3.20 |
29/07/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Machida Zelvia Tokushima Vortis (Hòa) |
0.5-1 |
0.90 0.95 |
2 u |
0.83 1.03 |
1.73 5.00 3.53 |
22/07/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis Ventforet Kofu (Hòa) |
0-0.5 |
0.89 0.96 |
2-2.5 u |
0.95 0.88 |
3.10 2.30 3.00 |
15/07/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy Tokushima Vortis (Hòa) |
0.5-1 |
0.98 0.81 |
2-2.5 u |
1.00 0.85 |
1.67 5.00 3.20 |
12/07/2023 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Kashiwa Reysol Tokushima Vortis (Hòa) |
0.5 |
1.04 0.82 |
2-2.5 u |
0.87 0.97 |
2.02 3.40 3.50 |
09/07/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis Okayama FC (Hòa) |
0 |
1.05 0.80 |
2-2.5 u |
1.00 0.85 |
3.00 2.50 3.10 |
05/07/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Tokushima Vortis (Hòa) |
0 |
0.87 0.95 |
2-2.5 u |
0.80 1.02 |
2.60 2.75 3.10 |
01/07/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis Thespa Kusatsu Gunma (Hòa) |
0-0.5 |
0.83 1.03 |
2-2.5 u |
0.95 0.90 |
2.10 3.80 3.20 |
25/06/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Tokushima Vortis (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2-2.5 u |
0.90 0.95 |
1.85 4.33 3.50 |