Thông tin đội bóng Tp Hồ Chí Minh | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
09/03/2024 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.25 |
0.81 0.91 |
2 u |
0.75 0.98 |
2.15 3.35 3.15 |
03/03/2024 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Becamex Bình Dương (Hòa) |
0 |
0.86 0.86 |
2.25 u |
0.87 0.85 |
2.65 2.6 3.1 |
28/02/2024 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Bình Định (Hòa) |
0.5 |
0.87 0.86 |
2.25 u |
0.79 0.94 |
3.9 1.88 3.35 |
24/02/2024 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
1.25 |
1 0.74 |
2.5 u |
0.85 0.87 |
1.41 6.75 4.4 |
18/02/2024 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
1 |
0.9 0.83 |
2.5 u |
0.9 0.82 |
1.51 5.75 4 |
26/12/2023 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.95 3.1 3.5 |
22/12/2023 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.83 4 3.4 |
16/12/2023 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
1 |
0.84 0.88 |
2.5 u |
0.83 0.9 |
1.49 5.75 4 |
09/12/2023 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Hải Phòng (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.87 0.92 |
3.2 1.95 3.6 |
03/12/2023 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Viettel (Hòa) |
0.5 |
0.79 0.93 |
2.25 u |
0.99 0.75 |
3.7 1.95 3.25 |
28/11/2023 19:15 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.79 |
2.75 u |
0.88 0.88 |
2.2 2.75 3.5 |
03/11/2023 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.5-1 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.65 4.50 3.50 |
29/10/2023 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0 |
0.89 0.89 |
2.5 u |
0.89 0.90 |
2.55 2.55 3.13 |
22/10/2023 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Khánh Hòa (Hòa) |
0.5 |
0.90 0.90 |
2-2.5 u |
0.90 0.90 |
1.83 3.80 3.20 |
10/10/2023 18:00 |
Giao Hữu | Tp Hồ Chí Minh Công An Hà Nội (Hòa) |
u |
||||
11/08/2023 17:00 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Becamex Bình Dương (Hòa) |
0 |
0.70 1.11 |
2-2.5 u |
1.01 0.76 |
3.08 3.77 1.99 |
05/08/2023 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0 |
0.95 0.83 |
2-2.5 u |
0.85 0.93 |
2.50 2.60 3.20 |
29/07/2023 17:00 |
Việt Nam | Khánh Hòa Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 0.99 |
2-2.5 u |
0.84 0.98 |
2.00 3.35 3.45 |
23/07/2023 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Đà Nẵng (Hòa) |
0.5 |
1.00 0.85 |
2-2.5 u |
0.82 1.01 |
1.94 3.46 3.45 |
15/07/2023 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.5-1 |
1.01 0.83 |
2.5-3 u |
0.92 0.90 |
1.79 3.99 3.92 |
02/07/2023 17:00 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Viettel (Hòa) |
0.5 |
0.77 1.01 |
2-2.5 u |
0.95 0.81 |
3.28 1.94 3.02 |
25/06/2023 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
1 |
0.83 0.91 |
3 u |
0.89 0.85 |
1.51 4.81 4.25 |
06/06/2023 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
1.5 |
0.84 0.85 |
2.5 u |
0.63 1.10 |
1.76 4.06 3.81 |
31/05/2023 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Đà Nẵng (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 0.94 |
2.5 u |
0.94 0.76 |
2.06 3.17 3.29 |
27/05/2023 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.5 |
0.87 0.93 |
2.5 u |
0.86 0.94 |
1.87 3.88 3.49 |
21/05/2023 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Công An Hà Nội (Hòa) |
0.5-1 |
0.94 0.86 |
2.5 u |
0.88 0.92 |
4.61 1.66 3.84 |
17/04/2023 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.5-1 |
0.89 0.79 |
2-2.5 u |
0.84 0.84 |
1.68 4.80 3.50 |
13/04/2023 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Bình Định (Hòa) |
0-0.5 |
0.93 0.81 |
2-2.5 u |
0.90 0.89 |
3.09 2.05 3.29 |
08/04/2023 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Hà Nội (Hòa) |
0.5-1 |
0.92 0.88 |
2.5 u |
0.83 0.95 |
4.96 1.69 3.51 |
31/03/2023 19:15 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Bà Rịa Vũng Tàu (Hòa) |
1 |
0.79 0.94 |
2.5 u |
0.78 0.95 |
1.45 5.90 3.95 |