Thông tin đội bóng Uhud Medina | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
22/04/2024 23:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Safa Ksa (Hòa) |
2.5 u |
1.05 0.7 |
2.65 2.65 3.1 |
||
16/04/2024 23:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Kholood Uhud Medina (Hòa) |
1 |
0.96 0.81 |
2.5 u |
0.94 0.83 |
1.5 5.5 3.75 |
30/03/2024 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Uhud Medina (Hòa) |
0.25 |
0.77 0.96 |
2.25 u |
0.77 0.96 |
2.05 3.4 3.35 |
17/03/2024 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Ain Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.87 |
2.25 u |
0.83 0.89 |
2.15 3.15 3.25 |
12/03/2024 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Uhud Medina (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
3.6 2.05 3.1 |
05/03/2024 19:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Uhud Medina (Hòa) |
0 |
1.04 0.71 |
2 u |
0.86 0.87 |
3 2.5 2.8 |
28/02/2024 20:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Baten (Hòa) |
0.25 |
0.89 0.84 |
2 u |
0.78 0.95 |
2.25 3.35 2.95 |
21/02/2024 20:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Bukayriyah (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2 u |
0.95 0.85 |
2.25 3.2 2.8 |
17/02/2024 20:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Hajer (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.86 |
2.25 u |
0.97 0.76 |
1.89 4.1 3.2 |
13/02/2024 18:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Orubah Uhud Medina (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.8 3.75 3.4 |
07/02/2024 20:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Najma Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.94 0.79 |
2.25 u |
0.94 0.79 |
2.3 3.1 3 |
29/01/2024 19:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Uhud Medina (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.88 |
2.25 u |
0.88 0.88 |
1.8 4.2 3.1 |
22/01/2024 20:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Hajer (Hòa) |
0.5 |
0.94 0.79 |
2.25 u |
0.94 0.78 |
1.9 3.8 3.3 |
08/01/2024 19:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Taraji Uhud Medina (Hòa) |
0 |
0.81 0.91 |
2.5 u |
0.91 0.81 |
2.45 2.45 3.7 |
02/01/2024 21:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Adalh (Hòa) |
0.25 |
0.79 0.93 |
2.25 u |
0.82 0.9 |
2.9 2.3 3.25 |
27/12/2023 19:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Qaisoma (Hòa) |
0.75 |
0.81 0.91 |
2.5 u |
0.91 0.81 |
1.64 4.9 3.7 |
18/12/2023 21:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Qadasiya Uhud Medina (Hòa) |
1 |
0.96 0.77 |
2.5 u |
0.91 0.81 |
1.52 5.75 3.9 |
12/12/2023 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Arabi Ksa (Hòa) |
u |
||||
03/12/2023 21:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Uhud Medina (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
2 u |
0.87 0.92 |
2.7 2.45 3 |
27/11/2023 19:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Kholood (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2 u |
0.8 1 |
2.45 2.7 3 |
07/11/2023 22:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Jabalain (Hòa) |
0 |
0.77 1.05 |
2-2.5 u |
0.94 0.86 |
2.37 2.74 3.00 |
01/11/2023 19:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Uhud Medina (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2-2.5 u |
0.85 0.91 |
2.23 2.69 3.02 |
24/10/2023 23:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Jeddah (Hòa) |
0-0.5 |
0.79 1.03 |
2 u |
0.78 1.02 |
2.05 3.25 3.05 |
03/10/2023 22:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Jandal (Hòa) |
0.5 |
0.82 1.00 |
2 u |
0.93 0.87 |
1.82 4.20 3.00 |
26/09/2023 01:00 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Uhud Medina Al Nassr (Hòa) |
2 |
1.00 0.80 |
3.5 u |
0.90 0.90 |
15.00 1.18 7.50 |
19/09/2023 22:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Baten Uhud Medina (Hòa) |
0-0.5 |
0.98 0.84 |
2-2.5 u |
0.89 0.91 |
2.19 2.84 3.20 |
14/09/2023 22:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Bukayriyah Uhud Medina (Hòa) |
0 |
0.83 0.95 |
2.5 u |
1.37 0.5 |
2.15 3.2 3.1 |
02/09/2023 23:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Al Orubah (Hòa) |
0 |
0.93 0.78 |
2.5 u |
1.3 0.53 |
2.7 2.55 3 |
26/08/2023 23:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Uhud Medina (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2 u |
0.80 1.00 |
2.40 2.75 3.00 |
26/08/2023 23:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al-Najma Uhud Medina (Hòa) |
u |