Thông tin đội bóng Vegalta Sendai | |
Thành lập | 1994-10-7 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | 〒980-0014 宮城県仙臺市青葉區本町 3-6-16 漁信基ビル4F |
Website | http://www.vegalta.co.jp/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
20/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Roasso Kumamoto (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
1 0.85 |
2.1 3.6 3.4 |
16/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita Vegalta Sendai (Hòa) |
0 |
0.78 1.1 |
2 u |
0.88 0.98 |
2.45 2.8 3 |
10/03/2024 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Mito Hollyhock (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2 3.75 3.5 |
06/03/2024 17:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Azul Claro Numazu Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.83 |
2.5 u |
0.87 0.83 |
3.3 2.1 3.4 |
02/03/2024 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Vegalta Sendai (Hòa) |
0.5 |
1.01 0.79 |
2.5 u |
0.83 0.87 |
1.95 3.5 3.6 |
25/02/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Vegalta Sendai (Hòa) |
0.5 |
0.89 0.91 |
2.5 u |
0.88 0.82 |
1.9 3.75 3.5 |
12/11/2023 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Machida Zelvia (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.88 |
2.75 u |
0.92 0.78 |
3.45 1.99 3.50 |
04/11/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Vegalta Sendai (Hòa) |
0.5 |
0.89 0.91 |
2.5-3 u |
0.80 0.90 |
1.93 3.40 3.80 |
28/10/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0.5 |
1.06 0.82 |
2.5 u |
0.92 0.95 |
2.06 3.20 3.55 |
22/10/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita Vegalta Sendai (Hòa) |
0-0.5 |
1.05 0.75 |
2-2.5 u |
0.98 0.72 |
2.35 2.73 3.11 |
08/10/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Vegalta Sendai (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.79 0.91 |
2 3.3 3.6 |
30/09/2023 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Roasso Kumamoto (Hòa) |
0 |
0.81 0.96 |
2.5 u |
0.82 0.88 |
2.4 2.9 3.1 |
23/09/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara Vegalta Sendai (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.82 |
2.5 u |
0.81 0.89 |
1.78 4 3.75 |
16/09/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Mito Hollyhock (Hòa) |
0 |
0.89 0.91 |
2.5 u |
0.8 0.9 |
2.35 2.85 3.3 |
09/09/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC Vegalta Sendai (Hòa) |
0-0.5 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
2.15 3.30 3.50 |
03/09/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Ventforet Kofu (Hòa) |
0-0.5 |
1.00 0.85 |
2.5-3 u |
1.00 0.85 |
2.40 2.90 3.40 |
26/08/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Vegalta Sendai (Hòa) |
0-0.5 |
1.00 0.85 |
2.5 u |
0.85 1.00 |
2.30 3.00 3.50 |
19/08/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Omiya Ardija (Hòa) |
0.5 |
1.01 0.79 |
2.75 u |
0.93 0.77 |
1.95 3.75 3.4 |
13/08/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Thespa Kusatsu Gunma (Hòa) |
0-0.5 |
0.84 1.02 |
2.5-3 u |
1.01 0.83 |
2.10 3.50 3.50 |
06/08/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata Vegalta Sendai (Hòa) |
0.5-1 |
0.98 0.88 |
2.5-3 u |
0.93 0.93 |
1.70 4.50 3.90 |
29/07/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Fujieda Myfc (Hòa) |
0-0.5 |
1.02 0.87 |
3 u |
0.88 0.98 |
2.20 2.74 3.85 |
23/07/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Tokyo Verdy (Hòa) |
0-0.5 |
0.95 0.90 |
2.5 u |
0.95 0.90 |
3.40 2.15 3.40 |
16/07/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Vegalta Sendai (Hòa) |
0 |
0.98 0.88 |
2.5-3 u |
0.95 0.80 |
2.63 2.63 3.40 |
12/07/2023 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Nagoya Grampus Eight Vegalta Sendai (Hòa) |
0.5-1 |
0.76 1.08 |
2.5 u |
0.82 1.02 |
1.74 4.10 3.80 |
09/07/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC Vegalta Sendai (Hòa) |
0 |
0.94 0.92 |
2 u |
0.93 0.93 |
2.55 2.90 3.00 |
05/07/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Shimizu S-Pulse (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.96 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
3.80 1.93 3.50 |
01/07/2023 17:30 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio Vegalta Sendai (Hòa) |
0-0.5 |
1.00 0.85 |
2.5-3 u |
0.93 0.93 |
2.30 2.90 3.75 |
25/06/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Tokushima Vortis (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2-2.5 u |
0.90 0.95 |
1.85 4.33 3.50 |
18/06/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Vegalta Sendai (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
4.20 1.83 3.60 |
11/06/2023 11:05 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Jubilo Iwata (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 1.05 |
2.5 u |
0.96 0.92 |
3.00 2.40 3.30 |