Thông tin đội bóng Viettel | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
04/04/2024 18:00 |
Việt Nam | Becamex Bình Dương Viettel (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.5 2.7 3.1 |
30/03/2024 19:15 |
Việt Nam | Viettel Quảng Nam (Hòa) |
0.5 |
0.79 0.98 |
2 u |
0.79 0.98 |
1.8 5 2.8 |
13/03/2024 19:15 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Viettel Công An Hà Nội (Hòa) |
0.25 |
0.78 1 |
2.25 u |
0.96 0.81 |
3 2.3 3 |
09/03/2024 19:15 |
Việt Nam | Viettel Công An Hà Nội (Hòa) |
0 |
0.86 0.87 |
2.25 u |
0.92 0.8 |
2.6 2.65 3.05 |
02/03/2024 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Viettel (Hòa) |
0.25 |
0.87 0.86 |
2.25 u |
0.92 0.8 |
2.13 3.1 3.1 |
27/02/2024 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Viettel (Hòa) |
0 |
0.97 0.76 |
2.25 u |
0.93 0.8 |
2.75 2.4 3.25 |
23/02/2024 19:15 |
Việt Nam | Viettel Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.5 |
0.78 0.95 |
2.25 u |
0.85 0.88 |
1.81 4.2 3.4 |
17/02/2024 19:15 |
Việt Nam | Viettel Khánh Hòa (Hòa) |
1 |
0.72 1.02 |
2.25 u |
0.86 0.87 |
1.42 7.25 4.1 |
27/01/2024 17:30 |
Giao Hữu | Viettel Daejeon Citizen (Hòa) |
1.25 |
1 0.8 |
3 u |
0.9 0.9 |
6.5 1.36 4.5 |
23/01/2024 15:00 |
Giao Hữu | Hà Nội Viettel (Hòa) |
u |
||||
27/12/2023 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Viettel (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.65 4.2 4 |
23/12/2023 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Viettel (Hòa) |
0.25 |
0.72 1.02 |
2.25 u |
0.91 0.81 |
2.05 3.6 3.15 |
17/12/2023 19:15 |
Việt Nam | Viettel Hà Nội (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.15 3 3.25 |
08/12/2023 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Viettel (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.9 |
2 u |
0.75 0.99 |
3.8 1.95 3.25 |
03/12/2023 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Viettel (Hòa) |
0.5 |
0.79 0.93 |
2.25 u |
0.99 0.75 |
3.7 1.95 3.25 |
04/11/2023 19:15 |
Việt Nam | Viettel Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
1 |
1.00 0.70 |
2.5 u |
0.80 0.80 |
1.50 4.80 3.63 |
27/10/2023 19:15 |
Việt Nam | Viettel Thanh Hóa (Hòa) |
0-0.5 |
0.75 1.05 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.10 3.60 3.40 |
22/10/2023 17:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Viettel (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 1.00 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
3.05 2.40 3.25 |
27/08/2023 17:00 |
Việt Nam | Hà Nội Viettel (Hòa) |
0.5-1 |
0.97 0.87 |
2-2.5 u |
0.86 0.95 |
1.75 4.90 3.70 |
20/08/2023 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Thanh Hóa Viettel (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
2.5 2.75 2.88 |
16/08/2023 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Viettel Bình Định (Hòa) |
0.5 |
0.81 0.99 |
2-2.5 u |
0.89 0.91 |
1.79 3.90 3.30 |
12/08/2023 17:00 |
Việt Nam | Viettel Công An Hà Nội (Hòa) |
0 |
1.01 0.81 |
2-2.5 u |
0.87 0.93 |
2.63 2.39 3.09 |
06/08/2023 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Viettel (Hòa) |
0-0.5 |
0.91 0.81 |
2-2.5 u |
0.77 0.96 |
2.20 3.10 3.20 |
01/08/2023 19:15 |
Việt Nam | Viettel Bình Định (Hòa) |
0.5-1 |
1.02 0.83 |
2-2.5 u |
0.87 0.95 |
1.75 4.25 3.62 |
27/07/2023 19:15 |
Việt Nam | Viettel Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.5-1 |
0.78 1.03 |
2-2.5 u |
0.88 0.93 |
1.57 5.00 3.50 |
22/07/2023 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Viettel (Hòa) |
0 |
0.88 0.95 |
2 u |
0.78 1.05 |
2.66 2.76 3.07 |
15/07/2023 19:15 |
Việt Nam | Viettel Hải Phòng (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.81 |
2-2.5 u |
0.91 0.78 |
2.00 3.50 3.25 |
11/07/2023 19:15 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Viettel Nam Định (Hòa) |
0-0.5 |
0.78 1.00 |
2-2.5 u |
0.99 0.79 |
2.03 3.40 3.10 |
06/07/2023 19:15 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Hà Nội Viettel (Hòa) |
0-0.5 |
0.95 0.80 |
2-2.5 u |
0.78 0.95 |
2.38 3.13 3.00 |
02/07/2023 17:00 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Viettel (Hòa) |
0.5 |
0.77 1.01 |
2-2.5 u |
0.95 0.81 |
3.28 1.94 3.02 |