Thông tin đội bóng Wil 1900 | |
Thành lập | 1900 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | Bergholzstrasse 40 a 9500 Wil |
Website | https://fcwil.ch |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
27/04/2024 23:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Schaffhausen (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.95 4 3.5 |
24/04/2024 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax Wil 1900 (Hòa) |
0.25 |
0.87 0.92 |
2.5 u |
0.86 0.93 |
2.1 3.15 3.35 |
20/04/2024 22:59 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Wil 1900 (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
3 u |
0.98 0.83 |
2.3 2.75 3.4 |
14/04/2024 19:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Stade Nyonnais (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.95 3.8 3.6 |
06/04/2024 23:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Bellinzona (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
2.1 3.6 3.4 |
31/03/2024 00:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Baden Wil 1900 (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
3.8 1.8 3.5 |
17/03/2024 20:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Neuchatel Xamax (Hòa) |
0 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.63 2.7 3.4 |
10/03/2024 00:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Thun Wil 1900 (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.92 |
2.75 u |
0.98 0.82 |
1.95 3.4 3.6 |
02/03/2024 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Wil 1900 (Hòa) |
0 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
2.55 2.5 3.4 |
24/02/2024 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Aarau (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.05 3.2 3.6 |
18/02/2024 00:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Bellinzona Wil 1900 (Hòa) |
0 |
0.84 0.98 |
2.5 u |
0.92 0.88 |
2.45 2.7 3.3 |
11/02/2024 00:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Vaduz (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
3 u |
0.98 0.83 |
2.2 3.1 3.6 |
03/02/2024 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Schaffhausen Wil 1900 (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.45 2.55 3.4 |
31/01/2024 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Schaffhausen (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.75 4.75 3.8 |
27/01/2024 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Sion (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
3.8 1.91 3.6 |
20/01/2024 19:00 |
Giao Hữu | Wil 1900 Dornbirn (Hòa) |
u |
||||
07/01/2024 19:00 |
Giao Hữu | Wil 1900 Grasshoppers (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.79 |
2.75 u |
0.79 0.98 |
3 1.95 3.75 |
16/12/2023 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Stade Nyonnais (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.45 2.8 3.4 |
10/12/2023 20:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Wil 1900 (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.97 0.82 |
1.85 4 3.75 |
02/12/2023 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Schaffhausen (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.73 4 3.75 |
25/11/2023 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Wil 1900 (Hòa) |
0-0.5 |
0.75 1.07 |
3 u |
0.80 1.00 |
1.95 2.93 3.70 |
11/11/2023 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Bellinzona (Hòa) |
0-0.5 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2.00 3.40 3.40 |
04/11/2023 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax Wil 1900 (Hòa) |
0-0.5 |
0.75 1.07 |
3 u |
0.95 0.85 |
2.04 2.84 3.60 |
28/10/2023 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Baden (Hòa) |
1-1.5 |
1.02 0.80 |
3 u |
1.01 0.79 |
1.43 5.30 4.30 |
21/10/2023 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Thun (Hòa) |
0 |
0.99 0.75 |
3 u |
0.98 0.83 |
2.70 2.38 3.50 |
13/10/2023 23:00 |
Giao Hữu | Wil 1900 USV Eschen Mauren (Hòa) |
u |
||||
07/10/2023 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Sion Wil 1900 (Hòa) |
0.5-1 |
0.80 0.98 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.62 5.25 3.75 |
30/09/2023 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Aarau (Hòa) |
0-0.5 |
0.78 1.03 |
2.5-3 u |
0.88 0.93 |
2.00 3.25 3.50 |
27/09/2023 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Wil 1900 (Hòa) |
0 |
1.03 0.74 |
3 u |
0.88 0.95 |
2.60 2.20 3.70 |
23/09/2023 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Neuchatel Xamax (Hòa) |
0-0.5 |
0.89 0.91 |
2.5-3 u |
0.67 1.14 |
2.16 2.71 3.50 |