Thông tin đội bóng Yamagata Montedio | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | 1-1 Sanno |
Website | http://www.montedioyamagata.jp/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
30/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio Shimizu S-Pulse (Hòa) |
0.5 |
1.02 0.88 |
2.5 u |
0.83 1.05 |
3.71 1.88 3.34 |
24/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Yamagata Montedio (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.2 2.88 3.25 |
20/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio Fujieda Myfc (Hòa) |
0.75 |
1.05 0.85 |
2.75 u |
0.93 0.95 |
1.75 3.96 3.6 |
16/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio Ventforet Kofu (Hòa) |
0 |
0.9 0.95 |
2.25 u |
0.8 1.05 |
2.55 2.55 3.2 |
13/03/2024 17:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Kataller Toyama Yamagata Montedio (Hòa) |
0.25 |
1.11 0.66 |
2.5 u |
0.92 0.84 |
3.6 1.84 3.3 |
09/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC Yamagata Montedio (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
2.25 3.3 3.2 |
03/03/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC Yamagata Montedio (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.25 u |
1 0.85 |
3.3 2.15 3.2 |
25/02/2024 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara Yamagata Montedio (Hòa) |
0.5 |
0.99 0.81 |
2.5 u |
0.9 0.8 |
1.95 3.6 3.5 |
25/11/2023 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse Yamagata Montedio (Hòa) |
1 |
1 0.85 |
3 u |
0.83 1.03 |
1.57 5.5 4.2 |
12/11/2023 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio Ventforet Kofu (Hòa) |
0.25 |
0.92 0.88 |
3 u |
0.92 0.78 |
2.15 2.85 3.75 |
04/11/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Yamagata Montedio (Hòa) |
0-0.5 |
0.92 0.88 |
2.5-3 u |
0.81 0.89 |
2.15 2.87 3.30 |
29/10/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio Thespa Kusatsu Gunma (Hòa) |
0.5 |
0.79 1.01 |
2.5 u |
0.93 0.77 |
1.80 4.40 3.50 |
22/10/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Yamagata Montedio (Hòa) |
0-0.5 |
0.75 1.05 |
2.5-3 u |
0.93 0.77 |
2.57 2.28 3.51 |
08/10/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio Tochigi SC (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.87 |
2.5 u |
0.93 0.77 |
2.22 2.97 3.20 |
01/10/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio Tokushima Vortis (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.80 |
2.5 u |
0.9 0.8 |
1.95 3.6 3.4 |
23/09/2023 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita Yamagata Montedio (Hòa) |
0 |
0.77 1.03 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
2.40 2.75 2.90 |
16/09/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio Okayama FC (Hòa) |
0 |
0.83 1.00 |
2.5 u |
0.86 0.84 |
2.45 2.7 3.3 |
09/09/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse Yamagata Montedio (Hòa) |
1-1.5 |
0.90 0.99 |
3 u |
0.85 1.00 |
1.40 6.50 4.33 |
03/09/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio Omiya Ardija (Hòa) |
0.5 |
1.00 0.85 |
2.5-3 u |
0.98 0.88 |
2.00 3.60 3.60 |
26/08/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Machida Zelvia Yamagata Montedio (Hòa) |
0.5-1 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
1.75 4.50 3.80 |
19/08/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio Roasso Kumamoto (Hòa) |
0.25 |
1.02 0.78 |
2.75 u |
0.89 0.81 |
2.3 2.85 3.4 |
12/08/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio JEF United Ichihara (Hòa) |
0.25 |
0.77 1.03 |
2.5 u |
0.92 0.78 |
2.88 2.40 3.30 |
05/08/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Fujieda Myfc Yamagata Montedio (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 1.02 |
3 u |
0.90 0.95 |
2.80 2.30 3.70 |
29/07/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Yamagata Montedio (Hòa) |
0-0.5 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
2.20 3.00 3.50 |
22/07/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0 |
0.70 1.05 |
2.5-3 u |
0.88 0.98 |
2.35 2.80 3.30 |
16/07/2023 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Yamagata Montedio (Hòa) |
0 |
0.97 0.95 |
2-2.5 u |
0.78 1.00 |
2.80 2.50 3.40 |
12/07/2023 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Urawa Red Diamonds Yamagata Montedio (Hòa) |
0.5-1 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.94 0.90 |
1.60 5.50 3.55 |
09/07/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio Jubilo Iwata (Hòa) |
0-0.5 |
0.98 0.88 |
2.5-3 u |
0.98 0.88 |
3.30 2.20 3.40 |
05/07/2023 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Yamagata Montedio (Hòa) |
0-0.5 |
0.98 0.85 |
2-2.5 u |
0.84 0.92 |
3.50 2.15 3.30 |
01/07/2023 17:30 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio Vegalta Sendai (Hòa) |
0-0.5 |
1.00 0.85 |
2.5-3 u |
0.93 0.93 |
2.30 2.90 3.75 |