Kết quả bóng đá Cúp quốc gia Italia vòng Round 3 mùa 2016-2017
Đang cập nhật phút và tỷ số Thời gian | Vòng | Phút | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
12/08/2016 23:30 |
Vòng Round 3 |
(KT) |
[ITA D1-10]Genoa |
3 - 2 |
0 - 0 |
Lecce |
|
13/08/2016 02:00 |
Vòng Round 3 |
(KT) |
[ITA D1-17]Palermo |
0 - 0 |
0 - 0 |
Bari[ITA D2-6] |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[1-0] |
13/08/2016 02:00 |
Vòng Round 3 |
(KT) |
[ITA D1-14]Bologna |
2 - 0 |
1 - 0 |
Trapani[ITA D2-3] |
|
14/08/2016 00:30 |
Vòng Round 3 |
(KT) |
[ITA D1-16]Udinese |
2 - 3 |
1 - 2 |
Spezia[ITA D2-7] |
|
14/08/2016 01:30 |
Vòng Round 3 |
(KT) |
[ITA D2-4]Pescara |
2 - 0 |
1 - 0 |
Frosinone[ITA D1-19] |
|
14/08/2016 01:30 |
Vòng Round 3 |
(KT) |
[ITA D2-8]Novara |
0 - 0 |
0 - 0 |
Latina Calcio[ITA D2-16] |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[1-0] |
14/08/2016 01:30 |
Vòng Round 3 |
(KT) |
[ITA D2-10]Perugia |
2 - 1 |
0 - 0 |
Carpi[ITA D1-18] |
|
14/08/2016 01:30 |
Vòng Round 3 |
(KT) |
[ITA D1-12]Torino |
4 - 1 |
2 - 0 |
Pro Vercelli[ITA D2-17] |
|
14/08/2016 01:45 |
Vòng Round 3 |
(KT) |
[ITA D1-13]Atalanta |
3 - 0 |
2 - 0 |
Cremonese |
|
14/08/2016 01:45 |
Vòng Round 3 |
(KT) |
[ITA D1-11]Empoli |
2 - 0 |
2 - 0 |
Vicenza[ITA D2-13] |
|
14/08/2016 01:45 |
Vòng Round 3 |
(KT) |
[ITA D1-9]Chievo |
3 - 0 |
1 - 0 |
Virtus Entella[ITA D2-9] |
|
14/08/2016 01:45 |
Vòng Round 3 |
(KT) |
[ITA D2-5]Cesena |
2 - 0 |
2 - 0 |
Ternana[ITA D2-12] |
|
15/08/2016 00:00 |
Vòng Round 3 |
(KT) |
[ITA D2-19]Salernitana |
1 - 1 |
1 - 0 |
Pisa[ITA C1-20] |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-4] |
15/08/2016 01:45 |
Vòng Round 3 |
(KT) |
[ITA D1-15]Sampdoria |
3 - 0 |
1 - 0 |
Bassano |
|
15/08/2016 01:45 |
Vòng Round 3 |
(KT) |
[ITA D1-20]Hellas Verona |
2 - 1 |
1 - 0 |
Crotone[ITA D2-2] |
|
16/08/2016 02:00 |
Vòng Round 3 |
(KT) |
[ITA D2-1]Cagliari |
5 - 1 |
3 - 0 |
Spal[ITA C1-19] |
|
Tags: KQKQBDKQ BDKq bóng đáKết quả BDKết quả bóng đáCup Quoc Gia ItaliaÝCúp QG ÝCúp QG ItaliaCúp ItaliaITALY CUPITA CUP
Cập nhật lúc: 24/04/2024 08:34
Vòng đấu |
|
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|