Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ 29/11/2015 00:00 | ||
Eskisehirspor | Tỷ lệ Châu Á 0.84 : 0:1/4 : 1.00 Tỷ lệ Châu Âu 2.11 : 3.28 : 3.20 Tỷ lệ Tài xỉu 0.85 : 2.5 : 0.96 | Mersin Idman Yurdu |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Eskisehirspor vs Mersin Idman Yurdu
Chọn: Mersin Idman Yurdu +1/4
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Eskisehirspor - Mersin Idman Yurdu (trước đây)
15/03/2015 19:00 | Eskisehirspor | 2- 0 | Mersin Idman Yurdu |
26/10/2014 18:30 | Mersin Idman Yurdu | 4- 2 | Eskisehirspor |
03/02/2013 21:00 | Eskisehirspor | 0- 0 | Mersin Idman Yurdu |
01/09/2012 01:15 | Mersin Idman Yurdu | 1- 3 | Eskisehirspor |
07/04/2012 22:59 | Eskisehirspor | 2- 0 | Mersin Idman Yurdu |
21/12/2011 22:59 | Mersin Idman Yurdu | 0- 0 | Eskisehirspor |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Mersin Idman Yurdu +1/4
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Eskisehirspor và Mersin Idman Yurdu
Tiêu chí thống kê | Eskisehirspor (đội nhà) | Mersin Idman Yurdu (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 0/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 0/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Eskisehirspor
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Konyaspor * | 3 - 2 | Eskisehirspor | 0.5 | Thua |
06/11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Eskisehirspor | 0 - 2 | Osmanlispor * | 0-0.5 | Thua |
30/10 | Thổ Nhĩ Kỳ | Galatasaray * | 4 - 0 | Eskisehirspor | 1 | Thua |
24/10 | Thổ Nhĩ Kỳ | Eskisehirspor * | 1 - 3 | Kayserispor | 0 | Thua |
18/10 | Thổ Nhĩ Kỳ | Akhisar Bld.Geng * | 1 - 0 | Eskisehirspor | 0-0.5 | Thua |
04/10 | Thổ Nhĩ Kỳ | Eskisehirspor | 1 - 2 | Besiktas JK * | 0.5-1 | Thua |
29/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Bursaspor * | 2 - 0 | Eskisehirspor | 0.5-1 | Thua |
20/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Eskisehirspor * | 0 - 3 | Kasimpasa | 0 | Thua |
13/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Antalyaspor * | 2 - 0 | Eskisehirspor | 0-0.5 | Thua |
30/08 | Thổ Nhĩ Kỳ | Eskisehirspor * | 1 - 1 | Rizespor | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Mersin Idman Yurdu
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Mersin Idman Yurdu | 1 - 3 | Fenerbahce * | 1-1.5 | Thua |
07/11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi * | 1 - 1 | Mersin Idman Yurdu | 0.5 | Thắng |
29/10 | Thổ Nhĩ Kỳ | Mersin Idman Yurdu | 1 - 1 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi * | 0-0.5 | Thắng |
24/10 | Thổ Nhĩ Kỳ | Gaziantepspor * | 1 - 0 | Mersin Idman Yurdu | 0-0.5 | Thua |
20/10 | Thổ Nhĩ Kỳ | Mersin Idman Yurdu | 3 - 2 | Trabzonspor * | 0-0.5 | Thắng |
03/10 | Thổ Nhĩ Kỳ | Sivasspor * | 2 - 2 | Mersin Idman Yurdu | 0.5 | Thắng |
27/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Konyaspor * | 2 - 0 | Mersin Idman Yurdu | 0.5 | Thua |
19/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Mersin Idman Yurdu * | 0 - 4 | Osmanlispor | 0 | Thua |
13/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Galatasaray * | 1 - 1 | Mersin Idman Yurdu | 1-1.5 | Thắng |
30/08 | Thổ Nhĩ Kỳ | Mersin Idman Yurdu * | 1 - 2 | Kayserispor | 0 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Eskisehirspor
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Konyaspor | 3 - 2 | Eskisehirspor | 2-2.5 | Tài |
06/11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Eskisehirspor | 0 - 2 | Osmanlispor | 2-2.5 | Xỉu |
30/10 | Thổ Nhĩ Kỳ | Galatasaray | 4 - 0 | Eskisehirspor | 3 | Tài |
24/10 | Thổ Nhĩ Kỳ | Eskisehirspor | 1 - 3 | Kayserispor | 2 | Tài |
18/10 | Thổ Nhĩ Kỳ | Akhisar Bld.Geng | 1 - 0 | Eskisehirspor | 2-2.5 | Xỉu |
04/10 | Thổ Nhĩ Kỳ | Eskisehirspor | 1 - 2 | Besiktas JK | 2.5 | Tài |
29/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Bursaspor | 2 - 0 | Eskisehirspor | 2.5 | Xỉu |
20/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Eskisehirspor | 0 - 3 | Kasimpasa | 2.5 | Tài |
13/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Antalyaspor | 2 - 0 | Eskisehirspor | 2.5 | Xỉu |
30/08 | Thổ Nhĩ Kỳ | Eskisehirspor | 1 - 1 | Rizespor | 2-2.5 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Mersin Idman Yurdu
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Mersin Idman Yurdu | 1 - 3 | Fenerbahce | 2.5-3 | Tài |
07/11 | Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi | 1 - 1 | Mersin Idman Yurdu | 2.5 | Xỉu |
29/10 | Thổ Nhĩ Kỳ | Mersin Idman Yurdu | 1 - 1 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 2.5 | Xỉu |
24/10 | Thổ Nhĩ Kỳ | Gaziantepspor | 1 - 0 | Mersin Idman Yurdu | 2.5 | Xỉu |
20/10 | Thổ Nhĩ Kỳ | Mersin Idman Yurdu | 3 - 2 | Trabzonspor | 2.5-3 | Tài |
03/10 | Thổ Nhĩ Kỳ | Sivasspor | 2 - 2 | Mersin Idman Yurdu | 2.5 | Tài |
27/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Konyaspor | 2 - 0 | Mersin Idman Yurdu | 2-2.5 | Xỉu |
19/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Mersin Idman Yurdu | 0 - 4 | Osmanlispor | 2-2.5 | Tài |
13/09 | Thổ Nhĩ Kỳ | Galatasaray | 1 - 1 | Mersin Idman Yurdu | 2.5-3 | Xỉu |
30/08 | Thổ Nhĩ Kỳ | Mersin Idman Yurdu | 1 - 2 | Kayserispor | 2-2.5 | Tài |