Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Al Ahly | 34 | 34 | 27 | 20 | 2 | 12 | 8 | 58.82% | Chi tiết |
2 | El Ismaily | 34 | 34 | 17 | 18 | 7 | 9 | 9 | 52.94% | Chi tiết |
3 | Enppi | 34 | 34 | 12 | 18 | 6 | 10 | 8 | 52.94% | Chi tiết |
4 | EL Masry | 34 | 34 | 16 | 17 | 3 | 14 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
5 | El Entag El Harby | 34 | 34 | 7 | 16 | 8 | 10 | 6 | 47.06% | Chi tiết |
6 | Wadi Degla SC | 34 | 34 | 7 | 15 | 2 | 17 | -2 | 44.12% | Chi tiết |
7 | Smouha SC | 34 | 34 | 12 | 15 | 5 | 14 | 1 | 44.12% | Chi tiết |
8 | El Zamalek | 34 | 34 | 24 | 14 | 2 | 18 | -4 | 41.18% | Chi tiết |
9 | El Daklyeh | 34 | 34 | 4 | 14 | 5 | 15 | -1 | 41.18% | Chi tiết |
10 | Tanta | 34 | 34 | 4 | 14 | 5 | 15 | -1 | 41.18% | Chi tiết |
11 | Alrga | 34 | 34 | 0 | 13 | 5 | 16 | -3 | 38.24% | Chi tiết |
12 | Misr El Maqasah | 34 | 34 | 14 | 13 | 4 | 17 | -4 | 38.24% | Chi tiết |
13 | Tala Al Jaish | 34 | 34 | 9 | 13 | 4 | 17 | -4 | 38.24% | Chi tiết |
14 | Al Nasr Cairo | 34 | 34 | 0 | 12 | 6 | 16 | -4 | 35.29% | Chi tiết |
15 | Petrojet | 34 | 34 | 9 | 11 | 6 | 17 | -6 | 32.35% | Chi tiết |
16 | Pyramids | 34 | 34 | 0 | 10 | 12 | 12 | -2 | 29.41% | Chi tiết |
17 | Arab Contractors | 34 | 34 | 0 | 10 | 12 | 12 | -2 | 29.41% | Chi tiết |
18 | Ittihad Alexandria | 34 | 34 | 0 | 9 | 14 | 11 | -2 | 26.47% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 124 | 34.44% |
Hòa | 108 | 30% |
Đội khách thắng kèo | 128 | 35.56% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Al Ahly | 58.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ittihad Alexandria | 26.47% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Al Ahly,El Ismaily,EL Masry | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ittihad Alexandria | 17.65% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Al Ahly,El Ismaily,EL Masry | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ittihad Alexandria | 17.65% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ittihad Alexandria | 41.18% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |