Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Club Brugge | 34 | 34 | 12 | 23 | 4 | 7 | 16 | 67.65% | Chi tiết |
2 | Anderlecht | 34 | 34 | 12 | 22 | 3 | 9 | 13 | 64.71% | Chi tiết |
3 | Standard Liege | 34 | 34 | 9 | 21 | 5 | 8 | 13 | 61.76% | Chi tiết |
4 | Sporting Charleroi | 34 | 34 | 6 | 19 | 6 | 9 | 10 | 55.88% | Chi tiết |
5 | Gent | 34 | 34 | 6 | 18 | 5 | 11 | 7 | 52.94% | Chi tiết |
6 | Genk | 34 | 34 | 7 | 18 | 9 | 7 | 11 | 52.94% | Chi tiết |
7 | KSC Lokeren | 34 | 34 | 4 | 16 | 5 | 13 | 3 | 47.06% | Chi tiết |
8 | La Louviere | 34 | 34 | 3 | 15 | 6 | 13 | 2 | 44.12% | Chi tiết |
9 | Lierse | 34 | 34 | 5 | 14 | 5 | 15 | -1 | 41.18% | Chi tiết |
10 | Cercle Brugge | 34 | 34 | 3 | 13 | 3 | 18 | -5 | 38.24% | Chi tiết |
11 | Germinal Beerschot | 34 | 34 | 5 | 12 | 3 | 19 | -7 | 35.29% | Chi tiết |
12 | St.-Truidense VV | 34 | 34 | 4 | 12 | 4 | 18 | -6 | 35.29% | Chi tiết |
13 | Westerlo | 34 | 34 | 2 | 11 | 6 | 17 | -6 | 32.35% | Chi tiết |
14 | Excelsior Mouscron | 34 | 34 | 4 | 11 | 3 | 20 | -9 | 32.35% | Chi tiết |
15 | Beveren | 34 | 34 | 7 | 10 | 5 | 19 | -9 | 29.41% | Chi tiết |
16 | Brussels | 34 | 34 | 3 | 10 | 5 | 19 | -9 | 29.41% | Chi tiết |
17 | RAEC Bergen Mons | 34 | 34 | 4 | 9 | 4 | 21 | -12 | 26.47% | Chi tiết |
18 | Oostende | 34 | 34 | 3 | 8 | 7 | 19 | -11 | 23.53% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 159 | 45.43% |
Hòa | 88 | 25.14% |
Đội khách thắng kèo | 103 | 29.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Club Brugge | 67.65% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Oostende | 23.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Club Brugge | 94.12% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | RAEC Bergen Mons,Oostende | 29.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Club Brugge | 94.12% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | RAEC Bergen Mons,Oostende | 29.41% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Genk | 26.47% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |