Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Standard Liege | 36 | 36 | 0 | 25 | 6 | 5 | 20 | 69.44% | Chi tiết |
2 | Anderlecht | 36 | 36 | 0 | 24 | 6 | 6 | 18 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Club Brugge | 34 | 34 | 0 | 18 | 5 | 11 | 7 | 52.94% | Chi tiết |
4 | Gent | 34 | 34 | 0 | 17 | 8 | 9 | 8 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Zulte-Waregem | 34 | 34 | 0 | 16 | 7 | 11 | 5 | 47.06% | Chi tiết |
6 | Westerlo | 34 | 34 | 0 | 15 | 7 | 12 | 3 | 44.12% | Chi tiết |
7 | Genk | 34 | 34 | 0 | 15 | 5 | 14 | 1 | 44.12% | Chi tiết |
8 | Cercle Brugge | 34 | 34 | 0 | 14 | 5 | 15 | -1 | 41.18% | Chi tiết |
9 | Lokeren | 34 | 34 | 0 | 13 | 12 | 9 | 4 | 38.24% | Chi tiết |
10 | KV Mechelen | 34 | 34 | 0 | 12 | 10 | 12 | 0 | 35.29% | Chi tiết |
11 | Excelsior Mouscron | 34 | 34 | 0 | 12 | 8 | 14 | -2 | 35.29% | Chi tiết |
12 | Sporting Charleroi | 34 | 34 | 0 | 12 | 7 | 15 | -3 | 35.29% | Chi tiết |
13 | Germinal Beerschot | 34 | 34 | 0 | 11 | 9 | 14 | -3 | 32.35% | Chi tiết |
14 | Kortrijk | 34 | 34 | 0 | 9 | 11 | 14 | -5 | 26.47% | Chi tiết |
15 | FC Dender | 34 | 34 | 0 | 9 | 8 | 17 | -8 | 26.47% | Chi tiết |
16 | Roeselare | 34 | 34 | 0 | 8 | 6 | 20 | -12 | 23.53% | Chi tiết |
17 | Tubize | 34 | 34 | 0 | 7 | 6 | 21 | -14 | 20.59% | Chi tiết |
18 | RAEC Bergen Mons | 34 | 34 | 0 | 3 | 10 | 21 | -18 | 8.82% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 150 | 39.89% |
Hòa | 136 | 36.17% |
Đội khách thắng kèo | 90 | 23.94% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Standard Liege | 69.44% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | RAEC Bergen Mons | 8.82% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Anderlecht | 88.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | RAEC Bergen Mons | 17.65% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Anderlecht | 88.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | RAEC Bergen Mons | 17.65% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Lokeren | 35.29% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |