Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Moreirense | 34 | 34 | 8 | 21 | 3 | 10 | 11 | 61.76% | Chi tiết |
2 | Maritimo | 34 | 34 | 8 | 20 | 1 | 13 | 7 | 58.82% | Chi tiết |
3 | Santa Clara | 34 | 34 | 10 | 19 | 4 | 11 | 8 | 55.88% | Chi tiết |
4 | Famalicao | 34 | 34 | 16 | 19 | 1 | 14 | 5 | 55.88% | Chi tiết |
5 | Gil Vicente | 34 | 34 | 7 | 18 | 3 | 13 | 5 | 52.94% | Chi tiết |
6 | Porto | 34 | 34 | 32 | 17 | 1 | 16 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Sporting Braga | 34 | 34 | 28 | 16 | 1 | 17 | -1 | 47.06% | Chi tiết |
8 | Boavista | 34 | 34 | 8 | 16 | 1 | 17 | -1 | 47.06% | Chi tiết |
9 | Vitoria Setubal | 34 | 34 | 6 | 16 | 4 | 14 | 2 | 47.06% | Chi tiết |
10 | Belenenses | 34 | 34 | 7 | 16 | 2 | 16 | 0 | 47.06% | Chi tiết |
11 | SL Benfica | 34 | 34 | 33 | 15 | 3 | 16 | -1 | 44.12% | Chi tiết |
12 | Desportivo de Tondela | 34 | 34 | 7 | 15 | 1 | 18 | -3 | 44.12% | Chi tiết |
13 | Rio Ave | 34 | 34 | 20 | 15 | 5 | 14 | 1 | 44.12% | Chi tiết |
14 | Pacos Ferreira | 34 | 34 | 8 | 14 | 5 | 15 | -1 | 41.18% | Chi tiết |
15 | Vitoria Guimaraes | 34 | 34 | 26 | 12 | 2 | 20 | -8 | 35.29% | Chi tiết |
16 | Sporting Lisbon | 34 | 34 | 27 | 12 | 5 | 17 | -5 | 35.29% | Chi tiết |
17 | Portimonense | 34 | 34 | 13 | 12 | 5 | 17 | -5 | 35.29% | Chi tiết |
18 | Aves | 34 | 34 | 4 | 9 | 1 | 24 | -15 | 26.47% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 133 | 40.3% |
Hòa | 48 | 14.55% |
Đội khách thắng kèo | 149 | 45.15% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Moreirense | 61.76% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Aves | 26.47% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Santa Clara | 58.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Aves | 23.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Santa Clara | 58.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Aves | 23.53% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Rio Ave,Pacos Ferreira,Sporting Lisbon,Portimonense | 14.71% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |