Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | FK Sarajevo | 30 | 30 | 0 | 17 | 6 | 7 | 10 | 56.67% | Chi tiết |
2 | FK Slavija | 30 | 30 | 0 | 17 | 2 | 11 | 6 | 56.67% | Chi tiết |
3 | Zrinjski Mostar | 30 | 30 | 0 | 17 | 4 | 9 | 8 | 56.67% | Chi tiết |
4 | Leotar | 30 | 30 | 0 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
5 | Jedinstvo Bihac | 30 | 30 | 0 | 13 | 4 | 13 | 0 | 43.33% | Chi tiết |
6 | Borac Banja Luka | 30 | 30 | 0 | 13 | 0 | 17 | -4 | 43.33% | Chi tiết |
7 | FK Modrica | 30 | 30 | 0 | 13 | 5 | 12 | 1 | 43.33% | Chi tiết |
8 | FK Zeljeznicar | 30 | 30 | 0 | 13 | 5 | 12 | 1 | 43.33% | Chi tiết |
9 | NK Siroki Brijeg | 30 | 30 | 0 | 13 | 6 | 11 | 2 | 43.33% | Chi tiết |
10 | FK Velez Mostar | 30 | 30 | 0 | 12 | 7 | 11 | 1 | 40.00% | Chi tiết |
11 | NK Celik | 30 | 30 | 0 | 12 | 3 | 15 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Posusje | 30 | 30 | 0 | 12 | 4 | 14 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
13 | NK Zepce | 30 | 30 | 0 | 12 | 4 | 14 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Sloboda | 30 | 30 | 0 | 12 | 4 | 14 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
15 | NK Orasje | 30 | 30 | 0 | 11 | 6 | 13 | -2 | 36.67% | Chi tiết |
16 | Radnik Bijeljina | 30 | 30 | 0 | 8 | 1 | 21 | -13 | 26.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 185 | 68.27% |
Hòa | 62 | 22.88% |
Đội khách thắng kèo | 24 | 8.86% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | FK Sarajevo,FK Slavija,Zrinjski Mostar | 56.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Radnik Bijeljina | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Zrinjski Mostar,NK Siroki Brijeg | 93.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | FK Velez Mostar,NK Celik,Sloboda,Radnik Bijeljina | 53.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Zrinjski Mostar,NK Siroki Brijeg | 93.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | FK Velez Mostar,NK Celik,Sloboda,Radnik Bijeljina | 53.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | FK Velez Mostar | 23.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |