Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Borac Banja Luka | 30 | 30 | 0 | 19 | 7 | 4 | 15 | 63.33% | Chi tiết |
2 | FK Zeljeznicar | 30 | 30 | 0 | 17 | 4 | 9 | 8 | 56.67% | Chi tiết |
3 | FK Sarajevo | 30 | 30 | 0 | 17 | 6 | 7 | 10 | 56.67% | Chi tiết |
4 | NK Siroki Brijeg | 30 | 30 | 0 | 16 | 2 | 12 | 4 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Sloboda | 30 | 30 | 0 | 14 | 4 | 12 | 2 | 46.67% | Chi tiết |
6 | Olimpik Sarajevo | 30 | 30 | 0 | 14 | 6 | 10 | 4 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Zrinjski Mostar | 30 | 30 | 0 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
8 | Rudar Prijedor | 30 | 30 | 0 | 11 | 8 | 11 | 0 | 36.67% | Chi tiết |
9 | Zvijezda Gradacac | 30 | 30 | 0 | 11 | 9 | 10 | 1 | 36.67% | Chi tiết |
10 | Travnik | 30 | 30 | 0 | 11 | 4 | 15 | -4 | 36.67% | Chi tiết |
11 | FK Slavija | 30 | 30 | 0 | 11 | 5 | 14 | -3 | 36.67% | Chi tiết |
12 | NK Celik | 30 | 30 | 0 | 11 | 7 | 12 | -1 | 36.67% | Chi tiết |
13 | FK Velez Mostar | 30 | 30 | 0 | 11 | 3 | 16 | -5 | 36.67% | Chi tiết |
14 | Leotar | 30 | 30 | 0 | 10 | 5 | 15 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Drina Zvornik | 30 | 30 | 0 | 7 | 2 | 21 | -14 | 23.33% | Chi tiết |
16 | FK Buducnost | 30 | 30 | 0 | 6 | 7 | 17 | -11 | 20.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 148 | 52.67% |
Hòa | 82 | 29.18% |
Đội khách thắng kèo | 51 | 18.15% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Borac Banja Luka | 63.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | FK Buducnost | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Borac Banja Luka | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | NK Celik | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Borac Banja Luka | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | NK Celik | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Zvijezda Gradacac | 30.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |