Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Guyana | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Bermuda | 3 | 3 | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Haiti | 5 | 5 | 2 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80.00% | Chi tiết |
4 | Curacao | 4 | 4 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75.00% | Chi tiết |
5 | Martinique | 3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
6 | El Salvador | 3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
7 | Canada | 4 | 4 | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Costa Rica | 4 | 4 | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Panama | 4 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Mexico | 6 | 6 | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
11 | Jamaica | 5 | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Honduras | 3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Mỹ | 6 | 6 | 5 | 2 | 0 | 4 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Nicaragua | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
15 | Cuba | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
16 | Trinidad & Tobago | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 18 | 58.06% |
Hòa | 0 | 0% |
Đội khách thắng kèo | 13 | 41.94% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Guyana,Bermuda | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nicaragua,Cuba,Trinidad & Tobago | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Guyana,Bermuda,Haiti,Curacao | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Mỹ | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Guyana,Bermuda,Haiti,Curacao | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Mỹ | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Guyana,Bermuda,Haiti,Curacao,Martinique,El Salvador,Canada,Costa Rica,Panama,Mexico,Jamaica,Honduras,Mỹ,Nicaragua,Cuba,Trinidad & Tobago | 0.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |