Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Vikingur Gotu | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | EB Streymur | 4 | 4 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75.00% | Chi tiết |
3 | HB Torshavn | 4 | 4 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
4 | NSI Runavik | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | 07 Vestur Sorvagur | 4 | 4 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Toftir B68 | 4 | 4 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | B36 Torshavn | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Ab Argir | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Skala Itrottarfelag | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Mb Midvagur | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
11 | IF Fuglafjordur | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
12 | Tb Tuoroyri | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
13 | Ki Klaksvik | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Suduroy | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
15 | Hoyvik | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
16 | B71 Sandur | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
17 | Giza Hoyvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 7 | 38.89% |
Hòa | 4 | 22.22% |
Đội khách thắng kèo | 7 | 38.89% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Vikingur Gotu | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Giza Hoyvik | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | EB Streymur,Toftir B68 | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Vikingur Gotu,B36 Torshavn,Ab Argir,IF Fuglafjordur,Tb Tuoroyri,Hoyvik,Giza Hoyvik | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | EB Streymur,Toftir B68 | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Vikingur Gotu,B36 Torshavn,Ab Argir,IF Fuglafjordur,Tb Tuoroyri,Hoyvik,Giza Hoyvik | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | NSI Runavik | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |