Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Brondby | 16 | 16 | 9 | 10 | 0 | 6 | 4 | 62.50% | Chi tiết |
2 | Aarhus AGF | 16 | 16 | 10 | 9 | 1 | 6 | 3 | 56.25% | Chi tiết |
3 | Vejle | 17 | 17 | 2 | 9 | 2 | 6 | 3 | 52.94% | Chi tiết |
4 | Odense BK | 16 | 16 | 6 | 8 | 1 | 7 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Randers FC | 17 | 17 | 4 | 8 | 0 | 9 | -1 | 47.06% | Chi tiết |
6 | Silkeborg IF | 16 | 16 | 9 | 7 | 2 | 7 | 0 | 43.75% | Chi tiết |
7 | Lyngby | 16 | 16 | 4 | 7 | 2 | 7 | 0 | 43.75% | Chi tiết |
8 | Copenhagen | 16 | 16 | 15 | 7 | 2 | 7 | 0 | 43.75% | Chi tiết |
9 | Midtjylland | 16 | 16 | 14 | 7 | 2 | 7 | 0 | 43.75% | Chi tiết |
10 | Nordsjaelland | 16 | 16 | 13 | 6 | 0 | 10 | -4 | 37.50% | Chi tiết |
11 | Hvidovre IF | 16 | 16 | 0 | 6 | 2 | 8 | -2 | 37.50% | Chi tiết |
12 | Viborg | 16 | 16 | 5 | 6 | 0 | 10 | -4 | 37.50% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 39 | 37.5% |
Hòa | 14 | 13.46% |
Đội khách thắng kèo | 51 | 49.04% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Brondby | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nordsjaelland,Hvidovre IF,Viborg | 37.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Odense BK | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Viborg | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Odense BK | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Viborg | 12.50% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Silkeborg IF,Lyngby,Copenhagen,Midtjylland,Hvidovre IF | 12.50% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |