Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | AEK Larnaca | 41 | 41 | 19 | 29 | 2 | 10 | 19 | 70.73% | Chi tiết |
2 | Ethnikos Achnas | 35 | 35 | 11 | 22 | 0 | 13 | 9 | 62.86% | Chi tiết |
3 | Omonia Nicosia FC | 42 | 42 | 28 | 26 | 1 | 15 | 11 | 61.90% | Chi tiết |
4 | APOEL Nicosia | 40 | 40 | 25 | 22 | 3 | 15 | 7 | 55.00% | Chi tiết |
5 | Nea Salamis | 36 | 36 | 13 | 18 | 0 | 18 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Othellos Athienou | 35 | 35 | 1 | 17 | 1 | 17 | 0 | 48.57% | Chi tiết |
7 | AEL Limassol | 35 | 35 | 14 | 16 | 4 | 15 | 1 | 45.71% | Chi tiết |
8 | Karmiotissa Pano Polemidion | 36 | 36 | 11 | 16 | 4 | 16 | 0 | 44.44% | Chi tiết |
9 | Apollon Limassol FC | 36 | 36 | 27 | 16 | 1 | 19 | -3 | 44.44% | Chi tiết |
10 | AEP Paphos | 39 | 39 | 23 | 16 | 2 | 21 | -5 | 41.03% | Chi tiết |
11 | Aris Limassol | 41 | 41 | 27 | 15 | 2 | 24 | -9 | 36.59% | Chi tiết |
12 | Anorthosis Famagusta FC | 42 | 42 | 16 | 15 | 1 | 26 | -11 | 35.71% | Chi tiết |
13 | AE Zakakiou | 35 | 35 | 5 | 12 | 3 | 20 | -8 | 34.29% | Chi tiết |
14 | Doxa Katokopias | 36 | 36 | 3 | 12 | 2 | 22 | -10 | 33.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 98 | 35.25% |
Hòa | 26 | 9.35% |
Đội khách thắng kèo | 154 | 55.4% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | AEK Larnaca | 70.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Doxa Katokopias | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | AEK Larnaca | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Aris Limassol | 17.65% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | AEK Larnaca | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Aris Limassol | 17.65% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | AEL Limassol | 11.43% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |