Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Bayern Munich | 34 | 34 | 0 | 20 | 10 | 4 | 16 | 58.82% | Chi tiết |
2 | Schalke 04 | 34 | 34 | 0 | 19 | 8 | 7 | 12 | 55.88% | Chi tiết |
3 | Werder Bremen | 34 | 34 | 0 | 17 | 10 | 7 | 10 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Borussia Dortmund | 34 | 34 | 0 | 16 | 9 | 9 | 7 | 47.06% | Chi tiết |
5 | VfB Stuttgart | 34 | 34 | 0 | 15 | 10 | 9 | 6 | 44.12% | Chi tiết |
6 | Bayer Leverkusen | 34 | 34 | 0 | 15 | 14 | 5 | 10 | 44.12% | Chi tiết |
7 | Wolfsburg | 34 | 34 | 0 | 14 | 8 | 12 | 2 | 41.18% | Chi tiết |
8 | Hamburger | 34 | 34 | 0 | 13 | 13 | 8 | 5 | 38.24% | Chi tiết |
9 | Mainz | 34 | 34 | 0 | 12 | 11 | 11 | 1 | 35.29% | Chi tiết |
10 | Eintracht Frankfurt | 34 | 34 | 0 | 12 | 10 | 12 | 0 | 35.29% | Chi tiết |
11 | Hoffenheim | 34 | 34 | 0 | 11 | 9 | 14 | -3 | 32.35% | Chi tiết |
12 | Monchengladbach | 34 | 34 | 0 | 10 | 9 | 15 | -5 | 29.41% | Chi tiết |
13 | SC Freiburg | 34 | 34 | 0 | 9 | 8 | 17 | -8 | 26.47% | Chi tiết |
14 | Hannover 96 | 34 | 34 | 0 | 9 | 6 | 19 | -10 | 26.47% | Chi tiết |
15 | Koln | 34 | 34 | 0 | 9 | 11 | 14 | -5 | 26.47% | Chi tiết |
16 | Nurnberg | 34 | 34 | 0 | 8 | 7 | 19 | -11 | 23.53% | Chi tiết |
17 | Bochum | 34 | 34 | 0 | 6 | 10 | 18 | -12 | 17.65% | Chi tiết |
18 | Hertha BSC Berlin | 34 | 34 | 0 | 5 | 9 | 20 | -15 | 14.71% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 125 | 31.89% |
Hòa | 172 | 43.88% |
Đội khách thắng kèo | 95 | 24.23% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Bayern Munich | 58.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Hertha BSC Berlin | 14.71% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Werder Bremen | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Monchengladbach | 5.88% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Werder Bremen | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Monchengladbach | 5.88% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Bayer Leverkusen | 41.18% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |