Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nomme JK Kalju | 10 | 10 | 4 | 8 | 0 | 2 | 6 | 80.00% | Chi tiết |
2 | Levadia Tallinn | 7 | 7 | 7 | 5 | 0 | 2 | 3 | 71.43% | Chi tiết |
3 | JK Tallinna Kalev | 11 | 11 | 4 | 6 | 1 | 4 | 2 | 54.55% | Chi tiết |
4 | Paide Linnameeskond | 13 | 13 | 6 | 7 | 0 | 6 | 1 | 53.85% | Chi tiết |
5 | Nomme United | 12 | 12 | 0 | 6 | 0 | 6 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Trans Narva | 10 | 10 | 6 | 5 | 1 | 4 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Tartu JK Tammeka | 10 | 10 | 6 | 5 | 0 | 5 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Kuressaare | 9 | 9 | 0 | 3 | 1 | 5 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Flora Tallinn | 10 | 10 | 8 | 2 | 0 | 8 | -6 | 20.00% | Chi tiết |
10 | Parnu Linnameeskond | 6 | 6 | 1 | 0 | 1 | 5 | -5 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 29 | 56.86% |
Hòa | 4 | 7.84% |
Đội khách thắng kèo | 18 | 35.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nomme JK Kalju | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Parnu Linnameeskond | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Levadia Tallinn | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Parnu Linnameeskond | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Levadia Tallinn | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Parnu Linnameeskond | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Parnu Linnameeskond | 16.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |