Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Al Ameade | 42 | 42 | 6 | 31 | 2 | 9 | 22 | 73.81% | Chi tiết |
2 | Al Qadasiya | 39 | 39 | 22 | 23 | 1 | 15 | 8 | 58.97% | Chi tiết |
3 | Al Arabi Ksa | 36 | 36 | 20 | 19 | 3 | 14 | 5 | 52.78% | Chi tiết |
4 | Al Baten | 42 | 42 | 8 | 21 | 4 | 17 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Hajer | 39 | 39 | 13 | 19 | 4 | 16 | 3 | 48.72% | Chi tiết |
6 | Al Safa Ksa | 44 | 44 | 4 | 21 | 3 | 20 | 1 | 47.73% | Chi tiết |
7 | Al Orubah | 34 | 34 | 20 | 16 | 1 | 17 | -1 | 47.06% | Chi tiết |
8 | Al Jabalain | 30 | 30 | 12 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Jeddah | 35 | 35 | 6 | 16 | 3 | 16 | 0 | 45.71% | Chi tiết |
10 | Al Kholood | 33 | 33 | 13 | 15 | 3 | 15 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
11 | Al Najma Ksa | 29 | 29 | 8 | 13 | 4 | 12 | 1 | 44.83% | Chi tiết |
12 | Al Adalh | 30 | 30 | 16 | 13 | 4 | 13 | 0 | 43.33% | Chi tiết |
13 | Al Qaisoma | 38 | 38 | 2 | 15 | 8 | 15 | 0 | 39.47% | Chi tiết |
14 | Al-Najma | 13 | 13 | 0 | 5 | 3 | 5 | 0 | 38.46% | Chi tiết |
15 | Al Jandal | 37 | 37 | 3 | 13 | 6 | 18 | -5 | 35.14% | Chi tiết |
16 | Al Faisaly Harmah | 38 | 38 | 18 | 12 | 3 | 23 | -11 | 31.58% | Chi tiết |
17 | Al Bukayriyah | 38 | 38 | 17 | 12 | 6 | 20 | -8 | 31.58% | Chi tiết |
18 | Al Taraji | 30 | 30 | 1 | 9 | 4 | 17 | -8 | 30.00% | Chi tiết |
19 | Uhud Medina | 43 | 43 | 23 | 11 | 3 | 29 | -18 | 25.58% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 161 | 43.99% |
Hòa | 68 | 18.58% |
Đội khách thắng kèo | 137 | 37.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Al Ameade | 73.81% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Uhud Medina | 25.58% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Al Ameade | 73.68% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Al Bukayriyah | 18.52% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Al Ameade | 73.68% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Al Bukayriyah | 18.52% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Al-Najma | 23.08% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |