Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Flora Tallinn Ii | 17 | 17 | 11 | 15 | 0 | 2 | 13 | 88.24% | Chi tiết |
2 | Jk Welco Elekter | 13 | 13 | 6 | 11 | 0 | 2 | 9 | 84.62% | Chi tiết |
3 | Tallinn | 16 | 16 | 1 | 12 | 0 | 4 | 8 | 75.00% | Chi tiết |
4 | Jk Tallinna Kalev Iii | 10 | 10 | 1 | 7 | 0 | 3 | 4 | 70.00% | Chi tiết |
5 | Harju Jk Laagri | 14 | 14 | 11 | 9 | 1 | 4 | 5 | 64.29% | Chi tiết |
6 | Tallinna Levadia 2 | 9 | 9 | 2 | 2 | 1 | 6 | -4 | 22.22% | Chi tiết |
7 | Elva | 16 | 16 | 4 | 3 | 1 | 12 | -9 | 18.75% | Chi tiết |
8 | Viimsi Mrjk | 12 | 12 | 10 | 2 | 1 | 9 | -7 | 16.67% | Chi tiết |
9 | Paide Linnameeskond B | 11 | 11 | 1 | 1 | 1 | 9 | -8 | 9.09% | Chi tiết |
10 | Tabasalu Charma | 12 | 12 | 0 | 0 | 1 | 11 | -11 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 25 | 36.76% |
Hòa | 6 | 8.82% |
Đội khách thắng kèo | 37 | 54.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Flora Tallinn Ii | 88.24% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Tabasalu Charma | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Jk Tallinna Kalev Iii | 92.31% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Tallinna Levadia 2,Tabasalu Charma | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Jk Tallinna Kalev Iii | 92.31% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Tallinna Levadia 2,Tabasalu Charma | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Tallinna Levadia 2 | 11.11% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |