Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Suwon Samsung Bluewings | 8 | 8 | 6 | 6 | 0 | 2 | 4 | 75.00% | Chi tiết |
2 | Ansan Greeners | 10 | 10 | 0 | 7 | 0 | 3 | 4 | 70.00% | Chi tiết |
3 | Gimpo Fc | 9 | 9 | 1 | 6 | 0 | 3 | 3 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Cheongju Jikji Fc | 11 | 11 | 2 | 7 | 1 | 3 | 4 | 63.64% | Chi tiết |
5 | Cheonan City | 7 | 7 | 0 | 4 | 0 | 3 | 1 | 57.14% | Chi tiết |
6 | Chunnam Dragons | 7 | 7 | 3 | 4 | 0 | 3 | 1 | 57.14% | Chi tiết |
7 | Busan I'Park | 9 | 9 | 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | 55.56% | Chi tiết |
8 | Anyang | 10 | 10 | 6 | 4 | 1 | 5 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
9 | Seoul E Land | 9 | 9 | 3 | 3 | 0 | 6 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Bucheon 1995 | 7 | 7 | 2 | 2 | 1 | 4 | -2 | 28.57% | Chi tiết |
11 | Chungnam Asan | 11 | 11 | 3 | 3 | 4 | 4 | -1 | 27.27% | Chi tiết |
12 | Gyeongnam FC | 9 | 9 | 8 | 2 | 0 | 7 | -5 | 22.22% | Chi tiết |
13 | Seongnam FC | 13 | 13 | 7 | 2 | 3 | 8 | -6 | 15.38% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 17 | 26.15% |
Hòa | 10 | 15.38% |
Đội khách thắng kèo | 38 | 58.46% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Suwon Samsung Bluewings | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Seongnam FC | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ansan Greeners,Busan I'Park | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Bucheon 1995 | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ansan Greeners,Busan I'Park | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Bucheon 1995 | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Chungnam Asan | 36.36% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |