Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Maccabi Herzliya | 31 | 31 | 2 | 19 | 2 | 10 | 9 | 61.29% | Chi tiết |
2 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 36 | 36 | 21 | 20 | 5 | 11 | 9 | 55.56% | Chi tiết |
3 | Hapoel Acco | 32 | 32 | 10 | 17 | 3 | 12 | 5 | 53.13% | Chi tiết |
4 | Hapoel Umm Al Fahm | 34 | 34 | 14 | 17 | 5 | 12 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Hapoel Natzrat Illit | 37 | 37 | 20 | 18 | 8 | 11 | 7 | 48.65% | Chi tiết |
6 | Maccabi Kabilio Jaffa | 33 | 33 | 21 | 16 | 2 | 15 | 1 | 48.48% | Chi tiết |
7 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 35 | 35 | 32 | 16 | 3 | 16 | 0 | 45.71% | Chi tiết |
8 | Hapoel Ramat Gan FC | 35 | 35 | 9 | 16 | 3 | 16 | 0 | 45.71% | Chi tiết |
9 | Kfar Kasem | 32 | 32 | 9 | 14 | 1 | 17 | -3 | 43.75% | Chi tiết |
10 | Ironi Ramat Hasharon | 30 | 30 | 14 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
11 | Hapoel Afula | 35 | 35 | 4 | 13 | 2 | 20 | -7 | 37.14% | Chi tiết |
12 | Ironi Tiberias | 35 | 35 | 29 | 13 | 3 | 19 | -6 | 37.14% | Chi tiết |
13 | Hapoel Rishon Letzion | 36 | 36 | 5 | 13 | 5 | 18 | -5 | 36.11% | Chi tiết |
14 | Hapoel Kfar Saba | 34 | 34 | 3 | 12 | 10 | 12 | 0 | 35.29% | Chi tiết |
15 | Sektzia Nes Tziona | 35 | 35 | 8 | 11 | 9 | 15 | -4 | 31.43% | Chi tiết |
16 | Ihud Bnei Shfaram | 30 | 30 | 3 | 8 | 4 | 18 | -10 | 26.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 115 | 37.83% |
Hòa | 68 | 22.37% |
Đội khách thắng kèo | 121 | 39.8% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Maccabi Herzliya | 61.29% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ihud Bnei Shfaram | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Maccabi Herzliya | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Sektzia Nes Tziona | 23.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Maccabi Herzliya | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Sektzia Nes Tziona | 23.53% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Hapoel Kfar Saba | 29.41% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |