Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Trakai Riteriai | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Nfa Aisciai Kaunas | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Minija | 14 | 14 | 1 | 12 | 0 | 2 | 10 | 85.71% | Chi tiết |
4 | Babrungas | 4 | 4 | 1 | 3 | 1 | 0 | 3 | 75.00% | Chi tiết |
5 | Nevezis | 3 | 3 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
6 | Bfa | 5 | 5 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 60.00% | Chi tiết |
7 | Banga Gargzdai B | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Kauno Zalgiris Ii | 4 | 4 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | FK Tauras Taurage | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Panevezys Ii | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Neptuna Klaipeda | 3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Garliava | 4 | 4 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 25.00% | Chi tiết |
13 | Atmosfera Mazeikiai | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Ekranas Panevezys | 4 | 4 | 1 | 0 | 2 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
15 | Siauliai B | 14 | 14 | 0 | 0 | 1 | 13 | -13 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 8 | 21.62% |
Hòa | 8 | 21.62% |
Đội khách thắng kèo | 21 | 56.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Trakai Riteriai,Nfa Aisciai Kaunas | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Atmosfera Mazeikiai,Ekranas Panevezys,Siauliai B | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nfa Aisciai Kaunas,Minija,Babrungas,Nevezis,Bfa,Banga Gargzdai B,Kauno Zalgiris Ii | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Trakai Riteriai | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nfa Aisciai Kaunas,Minija,Babrungas,Nevezis,Bfa,Banga Gargzdai B,Kauno Zalgiris Ii | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Trakai Riteriai | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ekranas Panevezys | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |