Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Bokelj Kotor | 32 | 32 | 4 | 20 | 10 | 2 | 18 | 62.50% | Chi tiết |
2 | Grbalj Radanovici | 34 | 34 | 3 | 19 | 6 | 9 | 10 | 55.88% | Chi tiết |
3 | Mladost Podgorica | 26 | 26 | 1 | 12 | 5 | 9 | 3 | 46.15% | Chi tiết |
4 | Otrant | 31 | 31 | 2 | 12 | 17 | 2 | 10 | 38.71% | Chi tiết |
5 | Iskra Danilovgrad | 30 | 30 | 0 | 9 | 6 | 15 | -6 | 30.00% | Chi tiết |
6 | Ofk Igalo | 31 | 31 | 0 | 8 | 12 | 11 | -3 | 25.81% | Chi tiết |
7 | Kom Podgorica | 27 | 27 | 3 | 6 | 4 | 17 | -11 | 22.22% | Chi tiết |
8 | Berane | 32 | 32 | 1 | 7 | 7 | 18 | -11 | 21.88% | Chi tiết |
9 | Lovcen Cetinje | 37 | 37 | 1 | 8 | 11 | 18 | -10 | 21.62% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 58 | 32.4% |
Hòa | 78 | 43.58% |
Đội khách thắng kèo | 43 | 24.02% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Bokelj Kotor | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Lovcen Cetinje | 21.62% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Otrant | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Lovcen Cetinje | 11.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Otrant | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Lovcen Cetinje | 11.76% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Otrant | 54.84% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |