Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Mashuk-KMV | 16 | 16 | 0 | 12 | 1 | 3 | 9 | 75.00% | Chi tiết |
2 | Kuban Kholding | 13 | 13 | 0 | 9 | 1 | 3 | 6 | 69.23% | Chi tiết |
3 | Forte Taganrog | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Legion Dynamo | 20 | 20 | 0 | 13 | 4 | 3 | 10 | 65.00% | Chi tiết |
5 | Rubin Yalta | 18 | 18 | 0 | 11 | 3 | 4 | 7 | 61.11% | Chi tiết |
6 | FK Astrakhan | 19 | 19 | 0 | 11 | 4 | 4 | 7 | 57.89% | Chi tiết |
7 | FK Biolog | 30 | 30 | 0 | 14 | 7 | 9 | 5 | 46.67% | Chi tiết |
8 | Sevastopol PFK | 27 | 27 | 0 | 12 | 6 | 9 | 3 | 44.44% | Chi tiết |
9 | SKA Rostov | 21 | 21 | 0 | 8 | 2 | 11 | -3 | 38.10% | Chi tiết |
10 | Spartak Nalchik | 25 | 25 | 0 | 9 | 8 | 8 | 1 | 36.00% | Chi tiết |
11 | Druzhba Maykop | 22 | 22 | 0 | 7 | 2 | 13 | -6 | 31.82% | Chi tiết |
12 | Dynamo Stavropol | 31 | 31 | 0 | 8 | 7 | 16 | -8 | 25.81% | Chi tiết |
13 | Makhachkala B | 25 | 25 | 0 | 4 | 9 | 12 | -8 | 16.00% | Chi tiết |
14 | Pobeda | 25 | 25 | 0 | 3 | 9 | 13 | -10 | 12.00% | Chi tiết |
15 | Alania-d Vladikavkaz | 25 | 25 | 0 | 3 | 4 | 18 | -15 | 12.00% | Chi tiết |
16 | FK Angusht Nazran | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
17 | Pobeda Prilep | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 66 | 33.67% |
Hòa | 70 | 35.71% |
Đội khách thắng kèo | 60 | 30.61% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Mashuk-KMV | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Pobeda Prilep | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Mashuk-KMV,Forte Taganrog | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Pobeda Prilep | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Mashuk-KMV,Forte Taganrog | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Pobeda Prilep | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | FK Angusht Nazran | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |