Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 39 | 39 | 12 | 23 | 8 | 8 | 15 | 58.97% | Chi tiết |
2 | Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa | 39 | 39 | 13 | 22 | 8 | 9 | 13 | 56.41% | Chi tiết |
3 | Volga Ulyanovsk | 39 | 39 | 11 | 20 | 4 | 15 | 5 | 51.28% | Chi tiết |
4 | Akademia Togliatti | 39 | 39 | 8 | 19 | 7 | 13 | 6 | 48.72% | Chi tiết |
5 | Chelyabinsk | 39 | 39 | 10 | 18 | 6 | 15 | 3 | 46.15% | Chi tiết |
6 | Gornyak Uchaly | 39 | 39 | 10 | 17 | 10 | 12 | 5 | 43.59% | Chi tiết |
7 | FK Tyumen | 39 | 39 | 8 | 17 | 10 | 12 | 5 | 43.59% | Chi tiết |
8 | Zenit-Izhevsk | 39 | 39 | 3 | 16 | 8 | 15 | 1 | 41.03% | Chi tiết |
9 | Khimik Dzerzhinsk | 39 | 39 | 8 | 15 | 7 | 17 | -2 | 38.46% | Chi tiết |
10 | Syzran-2003 | 39 | 39 | 8 | 13 | 10 | 16 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
11 | FK Oktan Perm | 39 | 39 | 6 | 13 | 5 | 21 | -8 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Rubin Kazan B | 39 | 39 | 3 | 10 | 8 | 21 | -11 | 25.64% | Chi tiết |
13 | Dynamo Kirov | 39 | 39 | 0 | 10 | 10 | 19 | -9 | 25.64% | Chi tiết |
14 | Nosta Novotroitsk | 39 | 39 | 1 | 6 | 7 | 26 | -20 | 15.38% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 118 | 36.09% |
Hòa | 108 | 33.03% |
Đội khách thắng kèo | 101 | 30.89% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Neftekhimik Nizhnekamsk | 58.97% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nosta Novotroitsk | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Chelyabinsk | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nosta Novotroitsk | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Chelyabinsk | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nosta Novotroitsk | 25.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Gornyak Uchaly,FK Tyumen,Syzran-2003,Dynamo Kirov | 25.64% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |