Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Volga Ulyanovsk | 27 | 27 | 0 | 19 | 3 | 5 | 14 | 70.37% | Chi tiết |
2 | FK Tyumen | 27 | 27 | 0 | 19 | 4 | 4 | 15 | 70.37% | Chi tiết |
3 | Kamaz | 27 | 27 | 2 | 15 | 4 | 8 | 7 | 55.56% | Chi tiết |
4 | FC Chelyabinsk | 27 | 27 | 0 | 13 | 5 | 9 | 4 | 48.15% | Chi tiết |
5 | Syzran-2003 | 27 | 27 | 0 | 10 | 10 | 7 | 3 | 37.04% | Chi tiết |
6 | Zenit-Izhevsk | 27 | 27 | 0 | 10 | 10 | 7 | 3 | 37.04% | Chi tiết |
7 | FC Lada Togliatti | 27 | 27 | 1 | 9 | 8 | 10 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Nosta Novotroitsk | 27 | 27 | 0 | 7 | 10 | 10 | -3 | 25.93% | Chi tiết |
9 | FK Oktan Perm | 27 | 27 | 3 | 5 | 8 | 14 | -9 | 18.52% | Chi tiết |
10 | Dynamo Kirov | 27 | 27 | 1 | 5 | 8 | 14 | -9 | 18.52% | Chi tiết |
11 | Spartak Yoshkar-Ola | 27 | 27 | 0 | 3 | 11 | 13 | -10 | 11.11% | Chi tiết |
12 | Rubin Kazan B | 27 | 27 | 0 | 3 | 7 | 17 | -14 | 11.11% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 69 | 33.5% |
Hòa | 88 | 42.72% |
Đội khách thắng kèo | 49 | 23.79% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Volga Ulyanovsk,FK Tyumen | 70.37% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Spartak Yoshkar-Ola,Rubin Kazan B | 11.11% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Volga Ulyanovsk | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Spartak Yoshkar-Ola | 7.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Volga Ulyanovsk | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Spartak Yoshkar-Ola | 7.69% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Spartak Yoshkar-Ola | 40.74% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |