Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Indjija | 39 | 39 | 23 | 23 | 3 | 13 | 10 | 58.97% | Chi tiết |
2 | Jedinstvo Ub | 35 | 35 | 11 | 20 | 3 | 12 | 8 | 57.14% | Chi tiết |
3 | Macva Sabac | 39 | 39 | 7 | 22 | 6 | 11 | 11 | 56.41% | Chi tiết |
4 | Tekstilac Odzaci | 29 | 29 | 10 | 16 | 5 | 8 | 8 | 55.17% | Chi tiết |
5 | Semendria 1924 | 30 | 30 | 11 | 16 | 3 | 11 | 5 | 53.33% | Chi tiết |
6 | Sloboda Uzice Sevojno | 38 | 38 | 10 | 20 | 3 | 15 | 5 | 52.63% | Chi tiết |
7 | Vrsac | 31 | 31 | 12 | 15 | 3 | 13 | 2 | 48.39% | Chi tiết |
8 | OFK Beograd | 32 | 32 | 23 | 14 | 6 | 12 | 2 | 43.75% | Chi tiết |
9 | Graficar Beograd | 32 | 32 | 12 | 14 | 4 | 14 | 0 | 43.75% | Chi tiết |
10 | Radnicki Sremska Mitrovica | 30 | 30 | 12 | 13 | 5 | 12 | 1 | 43.33% | Chi tiết |
11 | Dubocica Leskovac | 38 | 38 | 5 | 15 | 5 | 18 | -3 | 39.47% | Chi tiết |
12 | Mladost Novi Sad | 31 | 31 | 10 | 11 | 5 | 15 | -4 | 35.48% | Chi tiết |
13 | FK Metalac Gornji Milanovac | 37 | 37 | 11 | 12 | 4 | 21 | -9 | 32.43% | Chi tiết |
14 | Kolubara | 37 | 37 | 8 | 10 | 4 | 23 | -13 | 27.03% | Chi tiết |
15 | Proleter Novi Sad | 30 | 30 | 1 | 8 | 7 | 15 | -7 | 26.67% | Chi tiết |
16 | Radnicki Beograd | 38 | 38 | 2 | 7 | 8 | 23 | -16 | 18.42% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 111 | 35.81% |
Hòa | 74 | 23.87% |
Đội khách thắng kèo | 125 | 40.32% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Indjija | 58.97% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Radnicki Beograd | 18.42% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Semendria 1924 | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Radnicki Beograd | 19.05% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Semendria 1924 | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Radnicki Beograd | 19.05% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Proleter Novi Sad | 23.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |