Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Kp Calisia Kalisz | 43 | 43 | 0 | 22 | 10 | 11 | 11 | 51.16% | Chi tiết |
2 | Pogon Siedlce | 30 | 30 | 0 | 15 | 9 | 6 | 9 | 50.00% | Chi tiết |
3 | Polonia Bytom | 28 | 28 | 0 | 13 | 8 | 7 | 6 | 46.43% | Chi tiết |
4 | Kotwica Kolobrzeg | 27 | 27 | 0 | 12 | 7 | 8 | 4 | 44.44% | Chi tiết |
5 | Gks Jastrzebie | 34 | 34 | 0 | 13 | 8 | 13 | 0 | 38.24% | Chi tiết |
6 | Chojniczanka Chojnice | 32 | 32 | 0 | 12 | 9 | 11 | 1 | 37.50% | Chi tiết |
7 | Zaglebie Lubin B | 57 | 57 | 0 | 21 | 10 | 26 | -5 | 36.84% | Chi tiết |
8 | Stal Stalowa Wola | 33 | 33 | 0 | 12 | 12 | 9 | 3 | 36.36% | Chi tiết |
9 | Hutnik Krakow | 34 | 34 | 0 | 12 | 11 | 11 | 1 | 35.29% | Chi tiết |
10 | Skra Czestochowa | 43 | 43 | 0 | 15 | 11 | 17 | -2 | 34.88% | Chi tiết |
11 | Radunia Stezyca | 43 | 43 | 0 | 14 | 11 | 18 | -4 | 32.56% | Chi tiết |
12 | Olimpia Elblag | 31 | 31 | 0 | 9 | 8 | 14 | -5 | 29.03% | Chi tiết |
13 | Olimpia Grudziadz | 43 | 43 | 0 | 12 | 13 | 18 | -6 | 27.91% | Chi tiết |
14 | Lech Poznan B | 36 | 36 | 0 | 10 | 10 | 16 | -6 | 27.78% | Chi tiết |
15 | Stomil Olsztyn OKS 1945 | 36 | 36 | 0 | 10 | 12 | 14 | -4 | 27.78% | Chi tiết |
16 | Sandecja | 30 | 30 | 0 | 8 | 10 | 12 | -4 | 26.67% | Chi tiết |
17 | Wisla Pulawy | 25 | 25 | 0 | 6 | 11 | 8 | -2 | 24.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 142 | 36.79% |
Hòa | 170 | 44.04% |
Đội khách thắng kèo | 74 | 19.17% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Kp Calisia Kalisz | 51.16% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Wisla Pulawy | 24.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Kp Calisia Kalisz | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Gks Jastrzebie | 23.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Kp Calisia Kalisz | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Gks Jastrzebie | 23.53% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Wisla Pulawy | 44.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |