Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dalian Zhixing | 4 | 4 | 1 | 4 | 0 | 0 | 4 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Yunnan Yukun | 5 | 5 | 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Suzhou Dongwu | 4 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75.00% | Chi tiết |
4 | Guangxi Baoyun | 5 | 5 | 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60.00% | Chi tiết |
5 | Qingdao Red Lions | 7 | 7 | 1 | 4 | 0 | 3 | 1 | 57.14% | Chi tiết |
6 | Nanjing Fengfan | 4 | 4 | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Chongqing Tonglianglong | 6 | 6 | 5 | 3 | 0 | 3 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Wuxi Wugou | 9 | 9 | 6 | 4 | 0 | 5 | -1 | 44.44% | Chi tiết |
9 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 7 | 7 | 1 | 3 | 0 | 4 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
10 | Guangzhou Evergrande FC | 5 | 5 | 1 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Jiading Boji | 6 | 6 | 0 | 2 | 1 | 3 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Yanbian Longding | 7 | 7 | 2 | 2 | 1 | 4 | -2 | 28.57% | Chi tiết |
13 | Shijiazhuang Kungfu | 6 | 6 | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 16.67% | Chi tiết |
14 | Jiangxi Beidamen | 7 | 7 | 2 | 1 | 1 | 5 | -4 | 14.29% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 19 | 44.19% |
Hòa | 4 | 9.3% |
Đội khách thắng kèo | 20 | 46.51% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dalian Zhixing,Yunnan Yukun | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Jiangxi Beidamen | 14.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dalian Zhixing,Yunnan Yukun,Suzhou Dongwu | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Guangzhou Evergrande FC,Shijiazhuang Kungfu | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dalian Zhixing,Yunnan Yukun,Suzhou Dongwu | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Guangzhou Evergrande FC,Shijiazhuang Kungfu | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Jiading Boji,Shijiazhuang Kungfu | 16.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |