Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Huế | 13 | 13 | 5 | 7 | 1 | 5 | 2 | 53.85% | Chi tiết |
2 | Bà Rịa Vũng Tàu | 14 | 14 | 5 | 7 | 1 | 6 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
3 | Đà Nẵng | 14 | 14 | 12 | 7 | 3 | 4 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Đồng Nai | 12 | 12 | 3 | 6 | 1 | 5 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Bình Phước | 13 | 13 | 8 | 6 | 1 | 6 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
6 | Đồng Tháp | 13 | 13 | 2 | 5 | 2 | 6 | -1 | 38.46% | Chi tiết |
7 | Phù Đổng Ninh Bình | 13 | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 0 | 38.46% | Chi tiết |
8 | Đồng Tâm Long An | 14 | 14 | 6 | 5 | 4 | 5 | 0 | 35.71% | Chi tiết |
9 | Phú Thọ | 14 | 14 | 1 | 5 | 2 | 7 | -2 | 35.71% | Chi tiết |
10 | Hòa Bình | 12 | 12 | 3 | 4 | 3 | 5 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
11 | PVF CAND | 14 | 14 | 11 | 3 | 5 | 6 | -3 | 21.43% | Chi tiết |
12 | Bình Thuận | 6 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 34 | 36.96% |
Hòa | 32 | 34.78% |
Đội khách thắng kèo | 26 | 28.26% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Huế | 53.85% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Bình Thuận | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Đà Nẵng | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | PVF CAND,Bình Thuận | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Đà Nẵng | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | PVF CAND,Bình Thuận | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Bình Thuận | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |